Sơ cấp 2 - Cấu trúc xã hội và tương tác
Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về cấu trúc và tương tác xã hội, chẳng hạn như "lãnh đạo", "khách" và "một mình", dành cho học sinh cấp tiểu học.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
people in general, considered as an extensive and organized group sharing the same laws
xã hội
someone who is living next to us or somewhere very close to us
hàng xóm, hàng xóm nữ
a number of things or people that have some sort of connection or are at a place together
nhóm, tập hợp
someone who is invited to visit someone else's home or attend a social event
khách, khách mời
the name we share with our parents that follows our first name
họ, tên gia đình
someone or something that is in a specific group, club, or organization
thành viên, người tham gia
the process or activity of exchanging information or expressing feelings, thoughts, or ideas by speaking, writing, etc.
giao tiếp, truyền thông