Sơ cấp 2 - Tin tức giải trí
Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về giải trí và tin tức, chẳng hạn như "phóng viên", "phim" và "chương trình", dành cho học sinh tiểu học.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
a person who gathers and reports news or does interviews for a newspaper, TV, radio station, etc.
phóng viên, nhà báo
a broadcast people watch or listen to on television or radio
chương trình, phát sóng
to capture or record moving images, typically using a camera or video recording device
quay phim, ghi hình
someone who is known by a lot of people, especially in entertainment business
người nổi tiếng, celeb
to say yes to what is asked of you or offered to you
chấp nhận, đồng ý
a thing or fact that is known and seen by only one person or a few people and hidden from others
bí mật, một bí mật
the male ruler of a territorial unit that has a royal family
vua, quân vương
used as a respectful or polite way of referring to or addressing a man
ông, quý ông