Sơ cấp 2 - Tụ họp & thưởng thức
Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về tụ tập và hưởng thụ, chẳng hạn như "đám cưới", "đồ chơi" và "mời", được chuẩn bị cho học sinh cấp tiểu học.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
a written or spoken request to someone, asking them to attend a party or event
thư mời
to do something special such as dancing or drinking that shows one is happy for an event
mừng, chúc mừng
to make a formal or friendly request to someone to come somewhere or join something
mời, gọi
something made for kids to play with, such as dolls, action figures, etc.
đồ chơi
the act of walking in a way that is very fast and both feet are never on the ground at the same time, particularly as a sport
chạy, chạy bộ
the activity or art of creating illustrations by a pen or pencil
vẽ, bản phác thảo
movies, television shows, etc. or an activity that is made for people to enjoy
giải trí, buổi biểu diễn
the sport or activity of running at a slow and steady pace
jogging, chạy bộ chậm
the activity of living outdoors in a tent, camper, etc. on a vacation
cắm trại
to make happy sounds and move our face like we are smiling because something is funny
cười, phát ra tiếng cười