Sơ cấp 2 - Tương tác và hành động
Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về tương tác và hành động, chẳng hạn như "trò chuyện", "lo lắng" và "thư", được chuẩn bị cho học sinh cấp tiểu học.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
used to show our agreement or satisfaction with something
Được rồi, OK
the online exchange of messages between people on the Internet
trò chuyện, chat
a television or radio broadcast or program of the latest news
tin tức, bản tin truyền hình
to have or hold something within or include something as a part of a larger entity or space
chứa, bao gồm
to tell someone that one will do something or that a particular event will happen
hứa, hứa hẹn
to feel sad because we no longer can see someone or do something
nhớ, cảm thấy thiếu vắng
to feel upset and nervous because we think about bad things that might happen to us or our problems
lo lắng, quan ngại
a written or printed message that is sent to someone or an organization, company, etc.
thư, bức thư