Sơ cấp 2 - Sản xuất nghệ thuật & giải trí
Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về sản xuất nghệ thuật và giải trí, chẳng hạn như “bài hát”, “chơi” và “hát”, dành cho học sinh cấp tiểu học.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
a long written story that usually involves imaginary characters and places
tiểu thuyết, tác phẩm văn học
a person who plays a musical instrument professionally
nhạc công, nghệ sĩ
to use our voice in order to produce musical sounds in the form of a tune or song
hát
a role or part played by an actor, performer, voice actor, etc.
nhân vật
a movie or TV show, made by photographing a series of drawings or models rather than real people or objects
hoạt hình, phim hoạt hình
a type of entertainment that aims to make people laugh by using humor, jokes, and funny situations
hài kịch, hài hước
a prize or money given to a person for their great performance
giải thưởng, phân thưởng
a picture that was made using pens, pencils, or crayons instead of paint
bức vẽ, phác thảo