pattern

Sơ cấp 2 - Trạng thái & Đặc điểm

Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về các trạng thái và đặc điểm, chẳng hạn như "nhút nhát", "ngủ quên" và "toàn bộ", dành cho học sinh cấp tiểu học.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Elementary 2
worse

having a lower standard, value, or quality than another thing or person

tệ hơn, kém hơn

tệ hơn, kém hơn

Google Translate
[Tính từ]
worst

the least desirable or most unfavorable condition, quality, or characteristic of something

tệ nhất, không tốt nhất

tệ nhất, không tốt nhất

Google Translate
[Tính từ]
whole

including every part, member, etc.

toàn bộ, hoàn chỉnh

toàn bộ, hoàn chỉnh

Google Translate
[Tính từ]
asleep

not conscious or awake

ngủ, đang ngủ

ngủ, đang ngủ

Google Translate
[Tính từ]
shy

nervous and uncomfortable around other people

nhút nhát, rụt rè

nhút nhát, rụt rè

Google Translate
[Tính từ]
surprised

feeling or showing shock or amazement

ngạc nhiên, bất ngờ

ngạc nhiên, bất ngờ

Google Translate
[Tính từ]
scared

feeling frightened or anxious

sợ hãi, lo âu

sợ hãi, lo âu

Google Translate
[Tính từ]
social

relating to activities in which people meet each other for pleasure

xã hội, có tính xã hội

xã hội, có tính xã hội

Google Translate
[Tính từ]
alive

continuing to exist, breathe, and function

sống, còn sống

sống, còn sống

Google Translate
[Tính từ]
dead

not alive anymore

chết, đã chết

chết, đã chết

Google Translate
[Tính từ]
natural

originating from or created by nature, not made or caused by humans

tự nhiên, thật

tự nhiên, thật

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek