Sơ cấp 2 - Những phẩm chất đối lập
Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về những phẩm chất trái ngược nhau, chẳng hạn như "cẩn thận và cẩn thận" và "tốt và không khỏe", dành cho học sinh tiểu học.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
careful
giving attention or thought to what we are doing to avoid doing something wrong, hurting ourselves, or damaging something
cẩn thận, thận trọng
[Tính từ]
Đóng
Đăng nhậppopular
receiving a lot of love and attention from many people
phổ biến, được yêu thích
[Tính từ]
Đóng
Đăng nhậpwell
having good health, especially after recovering from an illness or injury
khỏe, sức khỏe tốt
[Tính từ]
Đóng
Đăng nhậpunpopular
not liked or approved of by a large number of people
không phổ biến, không được yêu thích
[Tính từ]
Đóng
Đăng nhậpTải ứng dụng LanGeek