Sơ cấp 2 - Xã hội & Tiến bộ
Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về xã hội và sự tiến bộ, chẳng hạn như “luật pháp”, “giáo dục” và “đạt được”, dành cho học sinh cấp tiểu học.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
the group of politicians in control of a country or state
chính phủ, quản lý
the action of allowing someone to do a particular thing or letting something happen, particularly in an official way
sự cho phép, ủy quyền
to be in charge of the work of a team, organization, department, etc.
quản lý, cầm quyền
the process that involves teaching and learning, particularly at a school, university, or college
giáo dục
a situation or a chance where doing or achieving something particular becomes possible or easier
cơ hội, dịp
to finally accomplish a desired goal after dealing with many difficulties
đạt được, hoàn thành
to reach or achieve what one desired or tried for
thành công, đạt được
to exchange information, news, ideas, etc. with someone
giao tiếp, trao đổi
the work done by a person, organization, company, etc. for the benefit of others
dịch vụ, sự phục vụ
to take part in a violent physical action against someone
đánh nhau, chiến đấu