Sơ cấp 2 - Nghề nghiệp
Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về nghề nghiệp, chẳng hạn như "chuyên gia", "quản lý" và "họa sĩ", dành cho học sinh cấp tiểu học.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
a person who teaches a practical skill or sport to someone
người hướng dẫn, giáo viên
an individual with a great amount of knowledge, skill, or training in a particular field
chuyên gia, người có chuyên môn
someone who is in charge of running a business or managing part or all of a company or organization
quản lý, giám đốc
a person who greets and deals with people arriving at or calling a hotel, office building, doctor's office, etc.
lễ tân
a woman who does business activities like running a company or participating in trade
nữ doanh nhân, phụ nữ kinh doanh
someone who prepares news to be broadcast or writes for newspapers, magazines, or news websites
nhà báo
someone whose job is to clean other people’s houses, offices, etc.
người dọn dẹp, người lao công
someone whose job is to cut, wash and style hair
thợ cắt tóc, nhà tạo mẫu tóc