Sơ cấp 2 - Nghề nghiệp và Môi trường làm việc
Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về nghề nghiệp và môi trường làm việc như “lương”, “đầu bếp”, “công ty” dành cho học sinh tiểu học.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
an organization that does business and earns money from it
công ty, doanh nghiệp
a person in a leadership or authority position within a specific organization or group
người đứng đầu, lãnh đạo
a group of people who work together for a particular reason, such as a business, department, etc.
tổ chức, cơ quan
an event in which people meet, either in person or online, to talk about something
cuộc họp, gặp gỡ
to get money for the job that we do or services that we provide
kiếm, nhận
a person whose job is designing buildings and typically supervising their construction
kiến trúc sư
a highly trained cook who often cooks for hotels or restaurants
đầu bếp, bếp trưởng
a person who designs, fixes, or builds roads, machines, bridges, etc.
kỹ sư
a person who practices or studies law, advises people about the law or represents them in court
luật sư, nữ luật sư