Sơ cấp 2 - ăn được
Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về đồ ăn, chẳng hạn như "bánh mì nướng", "bắp cải" và "sô cô la nóng", được chuẩn bị cho học sinh cấp tiểu học.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
(typically plural) food and other items, typically household goods, that we buy at a supermarket such as eggs, flour, etc.
thực phẩm, mua sắm
a mixture of meat, bread, etc. cut into small pieces and put into a long tube of skin, typically sold raw to be cooked before eating
xúc xích
a slice of bread that is brown on both sides because it has been heated
bánh mì nướng, bánh mì
long thin pieces of potato cooked in hot oil
khoai tây chiên, khoai tây chiên giòn
a hot drink, made by mixing cocoa powder with water or milk
socola nóng, cacao nóng
a large round vegetable with thick white, green or purple leaves, eaten raw or cooked
bắp cải
dark and wide green leaves of an Asian plant that can be eaten cooked or uncooked
rau chân vịt
a vegetable with a thick stem and clusters of edible flower buds, typically green in color
bông cải xanh
a liquid that is smooth and thick, made from animals or plants, and used in cooking
dầu