Sơ cấp 2 - Trực tuyến & Kỹ thuật số
Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về trực tuyến và kỹ thuật số, chẳng hạn như "ứng dụng", "tệp" và "người dùng", dành cho học sinh cấp tiểu học.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
a portable device that combines the functions of a cell phone and a computer, such as browsing the internet, using apps, making calls, etc.
smartphone, điện thoại thông minh
a piece of software programed to perform a specific task
chương trình ứng dụng, ứng dụng
a unique identifier or name chosen by a user to represent themselves or their account in online platforms, websites, or social media
tên người dùng, biệt danh
a secret group of letters or numbers that allows access to a computer system or service
mật khẩu, khóa truy cập
a collection of data stored together in a computer, under a particular name
tệp, tài liệu
(of a device) having very small parts such as chips and obtaining power from electricity
điện tử, điện
a phone that we can carry with us and use anywhere because it has no wires
điện thoại di động, điện thoại phổ thông
the flat panel on a television, computer, etc. on which images and information are displayed
màn hình
a piece of writing, image, etc. published online, usually on a social media website or application, or a blog
bài viết, đăng
a spoken or written remark that expresses an opinion or reaction
bình luận