pattern

Giáo Dục - Chương trình và Khung

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến các chương trình và khuôn khổ như “chương trình cầu nối”, “giáo dục năng khiếu” và “K-12”.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Education
student exchange program

a structured arrangement where students from different countries temporarily switch places to study at each other's educational institutions

chương trình trao đổi sinh viên

chương trình trao đổi sinh viên

Google Translate
[Danh từ]
bridge program

an educational initiative designed to help students transition from one level of study to another or from one educational institution to another

chương trình cầu

chương trình cầu

Google Translate
[Danh từ]
adult education

classes for adults to finish their education, held in the evening or over the Internet

giáo dục cho người lớn

giáo dục cho người lớn

Google Translate
[Danh từ]
continuing education

short-term or part-time courses provided for adults who have left formal education

giáo dục thường xuyên

giáo dục thường xuyên

Google Translate
[Danh từ]
gifted education

a specialized program designed to meet the unique academic, social, and emotional needs of exceptionally talented students

giáo dục cho học sinh tài năng

giáo dục cho học sinh tài năng

Google Translate
[Danh từ]
special education

the education of children with special needs, especially those who have physical or learning problems

giáo dục đặc biệt

giáo dục đặc biệt

Google Translate
[Danh từ]
public education

the system of education funded and administered by the government, accessible to all students regardless of socioeconomic status

giáo dục công lập

giáo dục công lập

Google Translate
[Danh từ]
co-education

the practice of teaching pupils of both sexes together in a school

giáo dục phối hợp

giáo dục phối hợp

Google Translate
[Danh từ]
English as a second language

the acquisition and use of the English language by individuals whose first language is different, with the aim of becoming proficient in English for communication, education, work, or other purposes

tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai

tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai

Google Translate
[Danh từ]
teacher training

the process of preparing individuals to become effective educators through formal instruction, practical experience, and professional development

đào tạo giáo viên

đào tạo giáo viên

Google Translate
[Danh từ]
apprenticeship

a formal training where an apprentice learns a trade or craft through practical experience under the guidance of a skilled mentor

học việc

học việc

Google Translate
[Danh từ]
Advanced Placement

a program offering college-level courses and exams to high school students, enabling them to potentially earn college credit

Chương trình Đạt Học Nâng Cao

Chương trình Đạt Học Nâng Cao

Google Translate
[Danh từ]
summer school

a course of study that is held during the summer vacations at a school, college, or university

trường hè

trường hè

Google Translate
[Danh từ]
evening class

a course of instruction that takes place during the evening hours, typically after traditional school or work hours

lớp học buổi tối

lớp học buổi tối

Google Translate
[Danh từ]
remedial class

an educational course designed to help students who are struggling with particular subjects or skills to improve their understanding and proficiency

lớp remedial

lớp remedial

Google Translate
[Danh từ]
K-12

the educational system used in countries like the United States, Canada, and the Philippines, encompassing all levels of schooling from kindergarten through 12th grade

K-12

K-12

Google Translate
[Danh từ]
Common Core

the academic standards in math and English language arts, guiding what students should know at each grade level from kindergarten through 12th grade

Cốt lõi chung

Cốt lõi chung

Google Translate
[Danh từ]
Bloom's Taxonomy

a framework used in education to classify levels of cognitive skills, ranging from basic knowledge to higher-order thinking

Hệ thống phân loại Bloom

Hệ thống phân loại Bloom

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek