pattern

Khoa Học Tự Nhiên SAT - Đối tượng kỹ thuật

Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến các đối tượng kỹ thuật, chẳng hạn như "stratum", "oscillograph", "ratchet", v.v. mà bạn sẽ cần để đạt thành tích cao trong kỳ thi SAT của mình.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
SAT Vocabulary for Natural Sciences
anchor

a heavy object, usually made of metal, designed to secure a vessel or structure firmly to the bottom of a body of water to prevent drifting

mỏ neo

mỏ neo

Google Translate
[Danh từ]
helix

a spiral shape that looks like a coil, often seen in things like springs, screws, or some types of antennas

xoắn ốc, spiral

xoắn ốc, spiral

Google Translate
[Danh từ]
console

an electronic device used for playing video games on a television or display screen

máy console, máy chơi game

máy console, máy chơi game

Google Translate
[Danh từ]
drone

a flying vehicle such as an aircraft that is controlled from afar and has no pilot

drone, máy bay không người lái

drone, máy bay không người lái

Google Translate
[Danh từ]
foam

a light and airy material made by trapping gas bubbles in a solid or liquid substance during production

mút

mút

Google Translate
[Danh từ]
payload

the specific equipment or materials carried by a vehicle for a particular purpose

tải hữu ích, hàng hóa

tải hữu ích, hàng hóa

Google Translate
[Danh từ]
replica

an exact or very close copy of an object, often made to resemble the original in appearance and function

bản sao, phục chế

bản sao, phục chế

Google Translate
[Danh từ]
vessel

any vehicle designed for travel across or through water

tàu, thuyền

tàu, thuyền

Google Translate
[Danh từ]
canoe

a narrow boat that is light and has pointed ends, which can be moved using paddles

xuồng, kayak

xuồng, kayak

Google Translate
[Danh từ]
submersible

a specialized underwater vehicle designed to operate and navigate beneath the surface of water, typically used for exploration, research, or marine activities

tàu ngầm, xe dưới nước

tàu ngầm, xe dưới nước

Google Translate
[Danh từ]
hull

the main body or framework of a ship or boat, typically the outer shell that provides buoyancy and protects against water

thân tàu, hull (hiếm khi được sử dụng

thân tàu, hull (hiếm khi được sử dụng

Google Translate
[Danh từ]
vellum

a type of parchment made from animal skin, typically calfskin, used for writing or printing

vellum, da động vật

vellum, da động vật

Google Translate
[Danh từ]
projectile

an object, often a missile or bullet, propelled through the air by force, typically for military or scientific purposes

đạn

đạn

Google Translate
[Danh từ]
trowel

a hand tool with a flat, pointed, or rounded blade used for applying and spreading mortar, plaster, or other similar materials onto surfaces such as walls, floors, or ceilings during masonry or tile work

bàn xoa, cái thìa

bàn xoa, cái thìa

Google Translate
[Danh từ]
hoist

a mechanical device used for lifting and lowering heavy objects or materials vertically

kích, máy nâng

kích, máy nâng

Google Translate
[Danh từ]
oscilloscope

an electronic instrument used to graphically display and analyze voltage signals over time, showing the waveform's amplitude, frequency, and other characteristics

 dao động ký, dao động ký điện tử

dao động ký, dao động ký điện tử

Google Translate
[Danh từ]
contraption

a device or machine that is often unusual or complicated, made for a specific job

thiết bị, máy móc

thiết bị, máy móc

Google Translate
[Danh từ]
waterwheel

a mechanical device powered by flowing or falling water, typically used to generate mechanical power for tasks such as grinding grain or pumping water

bánh xe nước, cối xay nước

bánh xe nước, cối xay nước

Google Translate
[Danh từ]
linotype

an innovative device used in printing, casting individual lines of type from molten metal, significantly advancing the efficiency of typesetting

linotype, máy linotype

linotype, máy linotype

Google Translate
[Danh từ]
stratum

a distinct layer or level within a system, often conceived as having depth or hierarchy

tầng,  lớp

tầng, lớp

Google Translate
[Danh từ]
gauge

a measuring instrument or device used to determine the size, capacity, amount, or extent of something

đồng hồ đo, thiết bị đo

đồng hồ đo, thiết bị đo

Google Translate
[Danh từ]
brocade

a richly decorative fabric characterized by raised patterns

vải gấm, vải trang trí

vải gấm, vải trang trí

Google Translate
[Danh từ]
caulk

a flexible material, often in the form of a sealant or filler, used to seal gaps, joints, or cracks in various surfaces, such as walls, windows, or pipes, to prevent air, water, or pests from entering or escaping

mastic, chất bịt kín

mastic, chất bịt kín

Google Translate
[Danh từ]
tarp

a large sheet of strong, flexible material, typically made of canvas or polyethylene, used to protect or cover objects from weather or debris

bạt, tấm bạt

bạt, tấm bạt

Google Translate
[Danh từ]
antique

an object, typically over a hundred years old, considered valuable due to its historical significance, craftsmanship, or rarity

đồ cổ, vật cổ

đồ cổ, vật cổ

Google Translate
[Danh từ]
odometer

a device in a vehicle that measures the distance traveled by counting the number of rotations of a vehicle's wheels

đồng hồ đo quãng đường

đồng hồ đo quãng đường

Google Translate
[Danh từ]
quill

a writing tool made from a bird feather, typically the large flight feather of a goose or swan, with a sharpened end

bút lông, lông chim

bút lông, lông chim

Google Translate
[Danh từ]
vane

a flat or curved object, often made of metal or plastic, designed to catch or direct airflow, typically used in weather vanes, turbines, or aircraft

vật hướng gió, cánh quạt

vật hướng gió, cánh quạt

Google Translate
[Danh từ]
munition

weapons and ammunition used for military or defense purposes, including firearms, bombs, grenades, and missiles

đạn dược, thiết bị quân sự

đạn dược, thiết bị quân sự

Google Translate
[Danh từ]
torpedo

an explosive device placed on railroad tracks, activated by passing trains to warn engineers of potential dangers ahead

ngư lôi, thiết bị cảnh báo

ngư lôi, thiết bị cảnh báo

Google Translate
[Danh từ]
pendulum

a device with a long thin bar and a weight at the end that swings side to side to keep a clock working

con lắc, trục

con lắc, trục

Google Translate
[Danh từ]
ratchet

a round metal part that rotates in one direction and locks in the opposite direction, used on art tools such as paintbrush handles or adjustable clamps

bánh răng, cơ chế khóa

bánh răng, cơ chế khóa

Google Translate
[Danh từ]
barb

a sharp projection or point, typically found on wire fencing, designed to deter and hinder passage or intrusion

gai, mũi nhọn

gai, mũi nhọn

Google Translate
[Danh từ]
paraphernalia

a collection of various equipment used for a particular task

dụng cụ, thiết bị

dụng cụ, thiết bị

Google Translate
[Danh từ]
rushlight

a simple lighting device from earlier times, consisting of a rush stem soaked in fat or grease, used as a makeshift candle

đèn cỏ, nến cỏ

đèn cỏ, nến cỏ

Google Translate
[Danh từ]
lathe

a machine tool that rotates a workpiece so one can shape it by cutting, sanding, or drilling

máy tiện, máy gia công

máy tiện, máy gia công

Google Translate
[Danh từ]
starter kit

a package or set of basic items or tools assembled to help someone get started with a particular activity

bộ khởi động, bộ dụng cụ khởi động

bộ khởi động, bộ dụng cụ khởi động

Google Translate
[Danh từ]
buttress

a protruding structure that supports a building or wall and is made out of bricks or stones

gí, đỡ

gí, đỡ

Google Translate
[Danh từ]
linen

cloth that is made from the fibers of a plant called flax, used to make fine clothes, etc.

vải lanh, vải lanh flax

vải lanh, vải lanh flax

Google Translate
[Danh từ]
aqueduct

a channel or pipeline used to transport water over a long distance, usually from a remote source to a town or city

cống dẫn nước

cống dẫn nước

Google Translate
[Danh từ]
viaduct

a long, elevated structure that carries a railway or road across a valley or river, typically held up by a series of arches

cầu vượt

cầu vượt

Google Translate
[Danh từ]
pillar

an upright, tall, and strong structure made of stone, metal, or wood that provides support for a part of a building such as the roof

trụ, cột

trụ, cột

Google Translate
[Danh từ]
processor

(computing) the part of a computer by which all programs work

bộ xử lý

bộ xử lý

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek