Danh sách từ học thuật Cambridge IELTS 19
67 Bài học
3264 từ ngữ
27G 13phút
59 từ ngữ
30 phút
62 từ ngữ
32 phút
47 từ ngữ
24 phút
47 từ ngữ
24 phút
39 từ ngữ
20 phút
46 từ ngữ
24 phút
63 từ ngữ
32 phút
65 từ ngữ
33 phút
67 từ ngữ
34 phút
70 từ ngữ
36 phút
65 từ ngữ
33 phút
63 từ ngữ
32 phút
62 từ ngữ
32 phút
63 từ ngữ
32 phút
34 từ ngữ
18 phút
39 từ ngữ
20 phút
44 từ ngữ
23 phút
39 từ ngữ
20 phút
39 từ ngữ
20 phút
50 từ ngữ
26 phút
50 từ ngữ
26 phút
57 từ ngữ
29 phút
60 từ ngữ
31 phút
58 từ ngữ
30 phút
41 từ ngữ
21 phút
48 từ ngữ
25 phút
39 từ ngữ
20 phút
59 từ ngữ
30 phút
47 từ ngữ
24 phút
55 từ ngữ
28 phút
42 từ ngữ
22 phút
52 từ ngữ
27 phút
43 từ ngữ
22 phút
44 từ ngữ
23 phút
46 từ ngữ
24 phút
56 từ ngữ
29 phút
52 từ ngữ
27 phút
40 từ ngữ
21 phút
48 từ ngữ
25 phút
37 từ ngữ
19 phút
59 từ ngữ
30 phút
67 từ ngữ
34 phút
56 từ ngữ
29 phút
44 từ ngữ
23 phút
49 từ ngữ
25 phút
45 từ ngữ
23 phút
46 từ ngữ
24 phút
38 từ ngữ
20 phút
28 từ ngữ
15 phút
37 từ ngữ
19 phút
37 từ ngữ
19 phút
44 từ ngữ
23 phút
43 từ ngữ
22 phút
47 từ ngữ
24 phút
54 từ ngữ
28 phút
39 từ ngữ
20 phút
35 từ ngữ
18 phút
43 từ ngữ
22 phút
52 từ ngữ
27 phút
49 từ ngữ
25 phút
50 từ ngữ
26 phút
51 từ ngữ
26 phút
42 từ ngữ
22 phút
45 từ ngữ
23 phút
41 từ ngữ
21 phút
| Danh sách từ trong sách giáo khoa ELS |
|---|