Sách Face2face - Cơ bản - Đơn vị 3 - 3D
Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 3 - 3D trong sách giáo trình Face2Face Elementary, như "không bao giờ", "đôi khi", "luôn luôn", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
hardly ever
[Trạng từ]
in a manner that almost does not occur or happen

hầu như không bao giờ, hiếm khi
Ex: He hardly ever takes a day off from work .Anh ấy **hầu như không bao giờ** nghỉ làm một ngày.
never
[Trạng từ]
not at any point in time

không bao giờ, chưa bao giờ
Ex: This old clock never worked properly , not even when it was new .Chiếc đồng hồ cũ này **không bao giờ** hoạt động đúng cách, ngay cả khi nó còn mới.
always
[Trạng từ]
at all times, without any exceptions

luôn luôn, liên tục
Ex: She is always ready to help others .Cô ấy **luôn luôn** sẵn sàng giúp đỡ người khác.
sometimes
[Trạng từ]
on some occasions but not always

đôi khi, thỉnh thoảng
Ex: We sometimes visit our relatives during the holidays .Chúng tôi **đôi khi** thăm người thân trong những ngày lễ.
often
[Trạng từ]
on many occasions

thường xuyên, nhiều lần
Ex: He often attends cultural events in the city .Anh ấy **thường xuyên** tham dự các sự kiện văn hóa trong thành phố.
Sách Face2face - Cơ bản |
---|

Tải ứng dụng LanGeek