pattern

Sách Face2face - Cơ bản - Đơn vị 4 - 4B

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Đơn vị 4 - 4B trong sách giáo khoa Tiểu học Face2Face, chẳng hạn như "đọc", "bóng đá", "động vật", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Face2face - Elementary
reading

the act or process of looking at a written or printed piece and comprehending its meaning

đọc, việc đọc

đọc, việc đọc

Google Translate
[Danh từ]
football

a sport played with a round ball between two teams of eleven players each, aiming to score goals by kicking the ball into the opponent's goalpost

bóng đá, trận bóng đá

bóng đá, trận bóng đá

Google Translate
[Danh từ]
cat

a small animal that has soft fur, a tail, and four legs and we often keep it as a pet

mèo, mèo cái

mèo, mèo cái

Google Translate
[Danh từ]
shopping

the act of buying goods from stores

mua sắm, shopping

mua sắm, shopping

Google Translate
[Danh từ]
clothes

the things we wear to cover our body, such as pants, shirts, and jackets

quần áo, trang phục

quần áo, trang phục

Google Translate
[Danh từ]
video game

a digital game that we play on a computer, game console, or mobile device

trò chơi điện tử, trò chơi kỹ thuật số

trò chơi điện tử, trò chơi kỹ thuật số

Google Translate
[Danh từ]
animal

a living thing, like a cat or a dog, that can move and needs food to stay alive, but not a plant or a human

động vật

động vật

Google Translate
[Danh từ]
dancing

‌the act of moving our body to music; a set of movements performed to music

nhảy, múa

nhảy, múa

Google Translate
[Danh từ]
cooking

the act of preparing food by heat or mixing different ingredients

nấu ăn, chế biến thực phẩm

nấu ăn, chế biến thực phẩm

Google Translate
[Danh từ]
dance music

any music that is intended for dancing to, especially a type of electronic music with strong synthesized beat played in the clubs

nhạc dance, nhạc cho khi nhảy

nhạc dance, nhạc cho khi nhảy

Google Translate
[Danh từ]
rock music

a genre of popular music, with a strong beat played on electric guitars and drums, evolved from rock and roll and pop music

nhạc rock, rock

nhạc rock, rock

Google Translate
[Danh từ]
jazz

a music genre that emphasizes improvisation, complex rhythms, and extended chords, originated in the United States in the late 19th and early 20th centuries

nhạc jazz

nhạc jazz

Google Translate
[Danh từ]
Italian

relating to Italy or its people or language

người Ý, tiếng Ý

người Ý, tiếng Ý

Google Translate
[Tính từ]
food

things that people and animals eat, such as meat or vegetables

thức ăn, đồ ăn

thức ăn, đồ ăn

Google Translate
[Danh từ]
Chinese

relating to the country, people, culture, or language of China

Trung Quốc, Trung Quốc

Trung Quốc, Trung Quốc

Google Translate
[Tính từ]
fast food

food that is quickly prepared and served, such as hamburgers, pizzas, etc.

thức ăn nhanh, fast food

thức ăn nhanh, fast food

Google Translate
[Danh từ]
traveling

the activity or act of going from one place to another, particularly over a long distance

du lịch, di chuyển

du lịch, di chuyển

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek