a piece of land with a government of its own, official borders, laws, etc.
quốc gia
Canada là một quốc gia rộng lớn nổi tiếng với phong cảnh tuyệt đẹp và con người thân thiện.
Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 1 - 1A trong sách giáo trình Face2Face Elementary, như "quốc gia", "Argentina", "quốc tịch", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
a piece of land with a government of its own, official borders, laws, etc.
quốc gia
Canada là một quốc gia rộng lớn nổi tiếng với phong cảnh tuyệt đẹp và con người thân thiện.
the state of legally belonging to a country
quốc tịch
Quốc tịch của cô ấy là Pháp, nhưng cô ấy đã sống ở Canada nhiều năm.
the largest country in both South America and Latin America
Braxin
Brazil được biết đến với các hệ sinh thái đa dạng, bao gồm rừng nhiệt đới Amazon, nơi sinh sống của vô số loài động vật hoang dã.
a large island country in Southwest Pacific Ocean, known for its unique wildlife such as kangaroos
Úc
Úc nổi tiếng với những bãi biển đẹp, chẳng hạn như Bãi biển Bondi ở Sydney.
a country that is in the southern part of South America
Argentina
Argentina nổi tiếng với những cảnh quan tuyệt đẹp, từ dãy núi Andes đến những bãi biển đẹp dọc theo bờ biển Đại Tây Dương.
a country located in central Europe, known for its rich history, vibrant culture, and thriving economy
Đức
Oktoberfest là một lễ hội nổi tiếng được tổ chức tại Đức.
a country in southern Europe, with a long Mediterranean coastline
Ý
Tôi đã du lịch đến Ý năm ngoái để khám phá lịch sử phong phú và những thành phố xinh đẹp của nó.
a country located in North America that is bordered by the United States to the north
Mê-xi-cô
Mexico được biết đến với nền văn hóa sôi động, ẩm thực ngon và lịch sử phong phú bắt nguồn từ các nền văn minh cổ đại như Aztec và Maya.
a country located in Eastern Europe and Northern Asia
Nga
Nga là quốc gia lớn nhất thế giới, trải dài trên mười một múi giờ và một loạt các kiểu khí hậu đa dạng.
a country on the continent of Africa with a rich history, famous for its pyramids, temples, and pharaohs
Ai Cập
Alexandria, một thành phố ở Ai Cập, nổi tiếng với thư viện cổ đại của nó.
a country in southwest Europe
Tây Ban Nha
Barcelona, nằm ở Tây Ban Nha, nổi tiếng với kiến trúc độc đáo.
a country in the Central Europe near the Baltic Sea
Ba Lan
Tôi không biết rằng Ba Lan đã gia nhập Liên minh Châu Âu vào năm 2004.
a country that is mainly in Western Asia with a small part in Southeast Europe
Thổ Nhĩ Kỳ
Nhiều người đến thăm Thổ Nhĩ Kỳ vì những bãi biển Địa Trung Hải tuyệt đẹp của nó.
the biggest country in East Asia
Trung Quốc
Trung Quốc được biết đến với di sản văn hóa phong phú và các di tích lịch sử, như Vạn Lý Trường Thành.
a country that is in East Asia and made up of many islands
Nhật Bản
Nhật Bản nổi tiếng với sự pha trộn độc đáo giữa văn hóa truyền thống và công nghệ hiện đại.
a country in Europe known for its famous landmarks such as the Eiffel Tower
Pháp
Pháp được biết đến với lịch sử phong phú và di sản văn hóa.
relating to Brazil or its people
thuộc Brazil
Ẩm thực Brazil có nhiều món ăn đa dạng, bao gồm feijoada, một món hầm đậu đen bổ dưỡng thường được dùng với cơm.
belonging or relating to Australia or its people
thuộc Australia
Văn học Úc bao gồm các tác giả nổi tiếng như Tim Winton.
relating to the country, people, culture, or language of Argentina
thuộc Argentina
Văn hóa Argentina nổi tiếng với âm nhạc và điệu nhảy tango, bắt nguồn từ những con phố của Buenos Aires.
relating to the United States or its people
Mỹ
Bóng đá Mỹ là một môn thể thao phổ biến ở Hoa Kỳ.
relating to Germany or its people or language
Đức
Các lâu đài Đức, như Neuschwanstein và Lâu đài Heidelberg, thu hút nhiều khách du lịch.
relating to Italy or its people or language
Ý
Gia đình Maria di cư từ Ý, vì vậy họ kỷ niệm di sản Ý của mình bằng cách tổ chức các bữa tiệc Ý truyền thống trong các ngày lễ.
relating to Mexico or its people
Mexico
Ẩm thực Mexico nổi tiếng với hương vị đậm đà, với các nguyên liệu chủ lực như ngô, đậu và ớt được sử dụng trong nhiều món ăn.
relating to Russia or its people or language
Nga
Cô ấy nói tiếng Nga trôi chảy sau nhiều năm học ngôn ngữ này.
belonging or relating to Egypt, or its people
Ai Cập
Anh ấy đang nghiên cứu chữ tượng hình Ai Cập cho dự án lịch sử của mình.
relating to the country, people, or culture of the United Kingdom
Anh
Shakespeare là một trong những nhà viết kịch Anh nổi tiếng nhất trong lịch sử.
relating to Spain or its people or language
Tây Ban Nha
Flamenco là một điệu nhảy truyền thống Tây Ban Nha được biết đến với những chuyển động biểu cảm.
referring to something that is related to Poland, its people, language, culture, or products
Ba Lan
Tôi đang học ẩm thực Ba Lan từ bà ngoại.
relating to the country, people, culture, or language of Turkey
Thổ Nhĩ Kỳ
Anh ấy đã xem một bộ phim Thổ Nhĩ Kỳ không có phụ đề để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.
relating to the country, people, culture, or language of China
Trung Quốc
Cô ấy đã nghiên cứu lịch sử Trung Quốc trong học kỳ du học tại Bắc Kinh.
relating to the country, people, culture, or language of Japan
Nhật Bản
Cô ấy đã nghiên cứu văn học Nhật Bản ở đại học để hiểu di sản văn hóa của đất nước.
relating to the country, people, culture, or language of France
Pháp
Ẩm thực Pháp nổi tiếng với những loại pho mát và rượu vang ngon.
a country in North America that has 50 states
Hợp chúng quốc Hoa Kỳ
Tiếng Anh là ngôn ngữ chính được nói ở Hoa Kỳ.
a country in northwest Europe, consisting of England, Scotland, Wales, and Northern Ireland
Vương quốc Anh
Cung điện Buckingham ở London là nơi ở chính thức của Nữ hoàng Vương quốc Anh.