Sách Face2face - Cơ bản - Đơn vị 2 - 2A
Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 2 - 2A trong giáo trình Tiểu học Face2Face, chẳng hạn như "mới", "rẻ", "sớm", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
difficult
needing a lot of work or skill to do, understand, or deal with
khó, phức tạp
[Tính từ]
Đóng
Đăng nhậpright
(of a person) correct or justified in a situation or decision
đúng, hợp lý
[Tính từ]
Đóng
Đăng nhậpfavorite
liked or preferred the most among the rest that are from the same category
yêu thích, thích nhất
[Tính từ]
Đóng
Đăng nhậpTải ứng dụng LanGeek