pattern

Sách Face2face - Cơ bản - Đơn vị 2 - 2D

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 2 - 2D trong sách giáo trình Tiểu học Face2Face, chẳng hạn như "gương", "dưới", "mèo", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Face2face - Elementary
mirror

a flat surface made of glass that people can see themselves in

gương

gương

Google Translate
[Danh từ]
desk

furniture we use for working, writing, reading, etc. that normally has a flat surface and drawers

bàn, bàn làm việc

bàn, bàn làm việc

Google Translate
[Danh từ]
sofa

a comfortable seat that has a back and two arms and enough space for two or multiple people to sit on

sofa, ghế bành

sofa, ghế bành

Google Translate
[Danh từ]
carpet

a thick piece of woven cloth, used as a floor covering

thảm, thảm trải sàn

thảm, thảm trải sàn

Google Translate
[Danh từ]
door

the thing we move to enter, exit, or access a place such as a vehicle, building, room, etc.

cửa

cửa

Google Translate
[Danh từ]
bookcase

a piece of furniture that contains shelves for holding books

kệ sách, tủ sách

kệ sách, tủ sách

Google Translate
[Danh từ]
window

a space in a wall or vehicle that is made of glass and we use to look outside or get some fresh air

cửa sổ, cửa kính

cửa sổ, cửa kính

Google Translate
[Danh từ]
floor

the bottom of a room that we walk on

sàn, tầng

sàn, tầng

Google Translate
[Danh từ]
plant

a living thing that grows in ground or water, usually has leaves, stems, flowers, etc.

cây, thực vật

cây, thực vật

Google Translate
[Danh từ]
coffee table

a low table, often placed in a living room, on which magazines, cups, etc. can be placed

bàn cà phê, bàn thấp

bàn cà phê, bàn thấp

Google Translate
[Danh từ]
lamp

an object that can give light by using electricity or burning gas or oil

đèn, bóng đèn

đèn, bóng đèn

Google Translate
[Danh từ]
curtain

a hanging piece of cloth or other materials that covers a window, opening, etc.

rèm, mành

rèm, mành

Google Translate
[Danh từ]
in

at a point inside an area or thing

trong, ở trong

trong, ở trong

Google Translate
[Giới từ]
on

used to show that an object is physically in contact with or attached to a surface or object

trên, trong

trên, trong

Google Translate
[Giới từ]
under

in or to a position that is below something

dưới, ở dưới

dưới, ở dưới

Google Translate
[Giới từ]
behind

at or toward the back of something or someone, typically hidden by it or them

đằng sau, ở phía sau

đằng sau, ở phía sau

Google Translate
[Giới từ]
in front of

in a position at the front part of someone or something else or further forward than someone or something

trước, ở phía trước

trước, ở phía trước

Google Translate
[Giới từ]
suitcase

a case with a handle, used for carrying clothes, etc. when we are traveling

va li, hành lý

va li, hành lý

Google Translate
[Danh từ]
key

a specially shaped piece of metal used for locking or unlocking a door, starting a car, etc.

khóa, chìa khóa

khóa, chìa khóa

Google Translate
[Danh từ]
mobile phone

a cellular phone or cell phone; ‌a phone without any wires and with access to a cellular radio system that we can carry with us and use anywhere

điện thoại di động, điện thoại di động có SIM

điện thoại di động, điện thoại di động có SIM

Google Translate
[Danh từ]
coat

a piece of clothing with long sleeves, worn outdoors and over other clothes to keep warm or dry

áo khoác, áo bông

áo khoác, áo bông

Google Translate
[Danh từ]
shoe

something that we wear to cover and protect our feet, generally made of strong materials like leather or plastic

giày

giày

Google Translate
[Danh từ]
cat

a small animal that has soft fur, a tail, and four legs and we often keep it as a pet

mèo, mèo cái

mèo, mèo cái

Google Translate
[Danh từ]
bag

something made of leather, cloth, plastic, or paper that we use to carry things in, particularly when we are traveling or shopping

túi, balo

túi, balo

Google Translate
[Danh từ]
book

a set of printed pages that are held together in a cover so that we can turn them and read them

sách, tài liệu

sách, tài liệu

Google Translate
[Danh từ]
passport

an official document issued by a government that identifies someone as a citizen of a particular country, which is needed when leaving a country and entering another one

hộ chiếu

hộ chiếu

Google Translate
[Danh từ]
MP3 player

a small device used for listening to audio and MP3 files

máy nghe nhạc MP3, thiết bị nghe nhạc

máy nghe nhạc MP3, thiết bị nghe nhạc

Google Translate
[Danh từ]
lamp

an object that can give light by using electricity or burning gas or oil

đèn, bóng đèn

đèn, bóng đèn

Google Translate
[Danh từ]
DVD

a type of disc used to store a lot of files, games, music, videos, etc.

DVD, đĩa DVD

DVD, đĩa DVD

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek