a flat surface made of glass that people can see themselves in
gương
Anh ấy chỉnh lại cà vạt khi nhìn vào gương trên tủ quần áo.
Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 2 - 2D trong sách giáo trình Face2Face Elementary, như "gương", "dưới", "mèo", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
a flat surface made of glass that people can see themselves in
gương
Anh ấy chỉnh lại cà vạt khi nhìn vào gương trên tủ quần áo.
furniture we use for working, writing, reading, etc. that normally has a flat surface and drawers
bàn làm việc
Tôi có một khung ảnh với ảnh gia đình trên bàn làm việc của mình.
a comfortable seat that has a back and two arms and enough space for two or multiple people to sit on
ghế sofa
Tôi đã làm đổ một ít cà phê lên ghế sofa, vì vậy tôi nhanh chóng lau sạch nó.
a thick piece of woven cloth, used as a floor covering
thảm
Tôi đặt em bé xuống tấm thảm mềm để ngủ trưa.
the thing we move to enter, exit, or access a place such as a vehicle, building, room, etc.
cửa,cánh cửa
Anh ấy đóng cửa lại sau lưng khi bước vào phòng.
a piece of furniture that contains shelves for holding books
tủ sách
Cô ấy sắp xếp tiểu thuyết của mình ngăn nắp trên kệ sách trong phòng khách.
a space in a wall or vehicle that is made of glass and we use to look outside or get some fresh air
cửa sổ
Làn gió nhẹ nhàng thổi qua cửa sổ mở, mang theo hương thơm của những bông hoa đang nở.
the bottom of a room that we walk on
sàn
Anh ấy quét sàn nhà để loại bỏ bụi và bẩn.
a living thing that grows in ground or water, usually has leaves, stems, flowers, etc.
cây
Người làm vườn tưới cây mỗi sáng.
a low table, often placed in a living room, on which magazines, cups, etc. can be placed
bàn cà phê
Cô ấy đặt một chồng tạp chí lên bàn cà phê để khách có thể đọc.
an object that can give light by using electricity or burning gas or oil
đèn
Cô ấy bật đèn để đọc sách trước khi đi ngủ.
a hanging piece of cloth or other materials that covers a window, opening, etc.
rèm
Cô ấy kéo rèm để chặn ánh sáng mặt trời chiếu vào phòng.
used to show that something exists or happens inside a space or area
trong
Họ sống trong một ngôi nhà lớn.
in contact with and upheld by a surface
trên
Nếu bạn lạnh, chăn ở trên giường.
in or to a position lower than and directly beneath something
dưới
Cô ấy tìm thấy chìa khóa của mình dưới một đống giấy tờ trên bàn.
at the rear or back side of an object or area
đằng sau
Nhà ảo thuật lấy con thỏ ra từ phía sau chiếc mũ.
in a position at the front part of someone or something else or further forward than someone or something
trước
Cô ấy đậu xe trước nhà và vội vã vào trong để chuẩn bị cho bữa tiệc.
a case with a handle, used for carrying clothes, etc. when we are traveling
vali
Cô ấy luôn đặt một thẻ màu sắc lên vali của mình để dễ dàng nhận biết nó tại khu vực nhận hành lý.
a specially shaped piece of metal used for locking or unlocking a door, starting a car, etc.
chìa khóa
Cô ấy thò tay vào túi để lấy chìa khóa cửa trước.
a cellular phone or cell phone; a phone without any wires and with access to a cellular radio system that we can carry with us and use anywhere
điện thoại di động
Cô ấy luôn mang theo điện thoại di động bên mình để giữ liên lạc với bạn bè và gia đình.
a piece of clothing with long sleeves, worn outdoors and over other clothes to keep warm or dry
áo khoác
Anh ấy cài khuy áo khoác để tránh gió lạnh.
something that we wear to cover and protect our feet, generally made of strong materials like leather or plastic
giày
Anh ấy đánh bóng giày da của mình để làm cho chúng trông bóng loáng.
a small animal that has soft fur, a tail, and four legs and we often keep it as a pet
mèo
Tôi nghe thấy một con mèo kêu ngoài cửa sổ.
something made of leather, cloth, plastic, or paper that we use to carry things in, particularly when we are traveling or shopping
túi
Bạn có thể giữ túi của tôi trong khi tôi buộc dây giày không?
a set of printed pages that are held together in a cover so that we can turn them and read them
sách
Tôi luôn mang theo một cuốn sách trong túi để có thể đọc khi đi làm hoặc bất cứ khi nào có thời gian rảnh.
a document for traveling between countries
hộ chiếu
Đừng quên mang theo hộ chiếu khi bạn đi du lịch nước ngoài.
a small device used for listening to audio and MP3 files
máy nghe nhạc MP3
Cô ấy tải những bài hát yêu thích của mình lên máy nghe nhạc MP3 trước khi đi chạy trong công viên.
an object that can give light by using electricity or burning gas or oil
đèn
Cô ấy bật đèn để đọc sách trước khi đi ngủ.
a type of disc used to store a lot of files, games, music, videos, etc.
DVD
Anh ấy sưu tầm phim cổ điển trên DVD để xây dựng thư viện phim của mình.