pattern

Sách Face2face - Cơ bản - Đơn vị 2 - 2B

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 2 - 2B trong giáo trình Tiểu học Face2Face, chẳng hạn như “chồng”, “mẹ”, “anh họ”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Face2face - Elementary
husband

the man you are officially married to

chồng, hôn phu

chồng, hôn phu

Google Translate
[Danh từ]
son

a person's male child

con trai, thằng bé

con trai, thằng bé

Google Translate
[Danh từ]
daughter

a person's female child

con gái

con gái

Google Translate
[Danh từ]
father

a child's male parent

cha

cha

Google Translate
[Danh từ]
mother

a child's female parent

mẹ

mẹ

Google Translate
[Danh từ]
brother

a man who shares a mother and father with us

anh trai

anh trai

Google Translate
[Danh từ]
child

a young person who has not reached puberty or adulthood yet

trẻ em, thanh thiếu niên

trẻ em, thanh thiếu niên

Google Translate
[Danh từ]
wife

the lady you are officially married to

vợ, vợ chồng

vợ, vợ chồng

Google Translate
[Danh từ]
parent

our mother or our father

phụ huynh, mẹ/cha

phụ huynh, mẹ/cha

Google Translate
[Danh từ]
sister

a lady who shares a mother and father with us

chị gái

chị gái

Google Translate
[Danh từ]
granddaughter

the daughter of our son or daughter

cháu gái, con gái của con trai hoặc con gái

cháu gái, con gái của con trai hoặc con gái

Google Translate
[Danh từ]
grandson

the son of our son or daughter

cháu trai

cháu trai

Google Translate
[Danh từ]
grandchild

your daughter or son's child

cháu, cháu trai/giáu gái

cháu, cháu trai/giáu gái

Google Translate
[Danh từ]
aunt

the sister of our mother or father or their sibling's wife

dì

Google Translate
[Danh từ]
grandparent

someone who is our mom or dad's parent

ông, bà

ông, bà

Google Translate
[Danh từ]
cousin

our aunt or uncle's child

anh em họ, chị em họ

anh em họ, chị em họ

Google Translate
[Danh từ]
grandmother

the woman who is our mom or dad's mother

bà, bà ngoại

bà, bà ngoại

Google Translate
[Danh từ]
grandfather

the man who is our mom or dad's father

ông, ông ngoại

ông, ông ngoại

Google Translate
[Danh từ]
uncle

the brother of our father or mother or their sibling's husband

chú

chú

Google Translate
[Danh từ]
mum

a woman who raises or gives birth to a child

mẹ, mama

mẹ, mama

Google Translate
[Danh từ]
dad

an informal way of calling our father

ba, bố

ba, bố

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek