Sách Face2face - Cơ bản - Bài 1 - Chào mừng
Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng trong Bài 1 - Chào mừng bạn đến với giáo trình Tiểu học Face2Face, chẳng hạn như "hai mươi", "lớp học", "Thứ Tư", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
a room that students are taught in, particularly in a college, school, or university
phòng học, lớp học
furniture with a usually flat surface on top of one or multiple legs that we can sit at or put things on
bàn
a set of printed pages that are held together in a cover so that we can turn them and read them
sách, tài liệu
a tool with a slim piece of wood and a thin, colored part in the middle, that we use for writing or drawing
bút chì, pencil
a book or electronic resource that gives a list of words in alphabetical order and explains their meanings, or gives the equivalent words in a different language
từ điển
an electronic device that is designed to playback audio CDs
máy phát CD, thiết bị phát CD
a device that plays content such as movies or shows from flat discs called DVDs on your TV or other display
đầu DVD, máy phát DVD
an electronic device that stores and processes data
máy tính, thiết bị xử lý dữ liệu
an electronic device with a screen that receives television signals, on which we can watch programs
ti vi, TV