pattern

Sách Total English - Trung cấp - Bài 6 - Bài 2

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 6 - Bài 2 trong giáo trình Tiếng Anh trung cấp Total, chẳng hạn như “lâu đài”, “đài phun nước”, “kênh”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Total English - Intermediate
castle

a large and strong building that is protected against attacks, in which the royal family lives

lâu đài, pháo đài

lâu đài, pháo đài

Google Translate
[Danh từ]
palace

a large and impressively designed house that is often the official house of a powerful individual such as a president or king

cung điện, ngôi nhà hoàng gia

cung điện, ngôi nhà hoàng gia

Google Translate
[Danh từ]
museum

a place where important cultural, artistic, historical, or scientific objects are kept and shown to the public

bảo tàng

bảo tàng

Google Translate
[Danh từ]
art gallery

a building where works of art are displayed for the public to enjoy

galerie nghệ thuật, bảo tàng nghệ thuật

galerie nghệ thuật, bảo tàng nghệ thuật

Google Translate
[Danh từ]
pub

a place where alcoholic and non-alcoholic drinks, and often food, are served

pub, quán bia

pub, quán bia

Google Translate
[Danh từ]
cafe

a small restaurant that sells drinks and meals

quán cà phê, cà phê nhỏ

quán cà phê, cà phê nhỏ

Google Translate
[Danh từ]
park

a large public place in a town or a city that has grass and trees and people go to for walking, playing, and relaxing

công viên, khu vui chơi

công viên, khu vui chơi

Google Translate
[Danh từ]
garden

a piece of land where flowers, trees, and other plants are grown

vườn

vườn

Google Translate
[Danh từ]
lake

a large area of water, surrounded by land

hồ

hồ

Google Translate
[Danh từ]
fountain

a structure, often placed in a pool or lake, that pumps a long, narrow stream of water up into the air for decorative purposes

đài phun nước

đài phun nước

Google Translate
[Danh từ]
bookshop

a shop that sells books and usually stationery

hiệu sách, cửa hàng sách

hiệu sách, cửa hàng sách

Google Translate
[Danh từ]
library

a place in which collections of books and sometimes newspapers, movies, music, etc. are kept for people to read or borrow

thư viện

thư viện

Google Translate
[Danh từ]
shop

a building or place that sells goods or services

cửa hàng, tiệm

cửa hàng, tiệm

Google Translate
[Danh từ]
market

a public place where people buy and sell groceries

chợ, thị trường

chợ, thị trường

Google Translate
[Danh từ]
square

an open area in a city or town where two or more streets meet

quảng trường, công trường

quảng trường, công trường

Google Translate
[Danh từ]
roundabout

a circular intersection with a central island where traffic flows in one direction around the island

vòng xuyến

vòng xuyến

Google Translate
[Danh từ]
hostel

a place or building that provides cheap food and accommodations for visitors

nhà nghỉ, hostel

nhà nghỉ, hostel

Google Translate
[Danh từ]
hotel

a building where we give money to stay and eat food in when we are traveling

khách sạn, nhà trọ

khách sạn, nhà trọ

Google Translate
[Danh từ]
canal

a long and artificial passage built and filled with water for ships to travel along or used to transfer water to other places

kênh, các kênh

kênh, các kênh

Google Translate
[Danh từ]
river

a natural and continuous stream of water flowing on the land to the sea, a lake, or another river

sông, suối

sông, suối

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek