pattern

Sách Total English - Trung cấp - Đơn vị 5 - Bài 1

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng Unit 5 - Bài 1 trong giáo trình Tiếng Anh trung cấp Total như “nổi bật”, “buồn bã”, “sống động”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Total English - Intermediate
colorful

having a lot of different and often bright colors

nhiều màu sắc, sặc sỡ

nhiều màu sắc, sặc sỡ

Google Translate
[Tính từ]
depressingly

in a manner that causes feelings of sadness or hopelessness

buồn bã, u ám

buồn bã, u ám

Google Translate
[Trạng từ]
disturbing

causing feelings of unease, discomfort, or concern

gây lo lắng, khó chịu

gây lo lắng, khó chịu

Google Translate
[Tính từ]
intriguing

arousing interest and curiosity due to being strange or mysterious

hấp dẫn, bí ẩn

hấp dẫn, bí ẩn

Google Translate
[Tính từ]
odd

considered unusual, particularly in a way that makes one confused

kỳ quặc, lạ lùng

kỳ quặc, lạ lùng

Google Translate
[Tính từ]
sad

emotionally feeling bad

buồn, sầu khổ

buồn, sầu khổ

Google Translate
[Tính từ]
striking

very attractive in an unusual way

nổi bật, ấn tượng

nổi bật, ấn tượng

Google Translate
[Tính từ]
unusual

not commonly happening or done

không bình thường, đặc biệt

không bình thường, đặc biệt

Google Translate
[Tính từ]
vivid

producing lifelike and detailed mental images

sống động, sắc nét

sống động, sắc nét

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek