a place that has a few rooms for people to live in, normally part of a building that has other such places on each floor
căn hộ
Anh ấy thuê một căn hộ trong thành phố để gần nơi làm việc hơn.
Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 3 - Tham khảo - Phần 1 trong sách giáo trình Total English Intermediate, như "gác xép", "ngoại ô", "nhộn nhịp", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
a place that has a few rooms for people to live in, normally part of a building that has other such places on each floor
căn hộ
Anh ấy thuê một căn hộ trong thành phố để gần nơi làm việc hơn.
an area or room directly under the roof of a house, typically used for storage or as an additional living area
gác xép
Cô ấy đã biến gác mái thành một văn phòng tại nhà ấm cúng với cửa sổ trần và kệ tích hợp.
a platform above the ground level and on the outside wall of a building that we can get into from the upper floor
ban công
Cô ấy thưởng thức cà phê buổi sáng trên ban công, ngắm nhìn quang cảnh tuyệt đẹp của đường chân trời thành phố.
an area in a city or town that contains several buildings and is surrounded by four streets
khu phố
Chúng tôi sống trong cùng một khu phố, chỉ cách nhau vài ngôi nhà.
a place with a few rooms in which people live, normally part of a building with other such places on each floor
căn hộ
Cô ấy quyết định thuê một căn hộ ở trung tâm thành phố để gần công việc và các tiện ích địa phương hơn.
the highest part of a room, vehicle, etc. that covers it from the inside
trần nhà
Anh ấy đứng trên một cái thang để thay bóng đèn trên trần nhà.
an underground storage space or room, typically found in a building, used for storing food, wine, or other items that require a cool and dark environment
hầm
Họ sử dụng hầm để lưu trữ đồ bảo quản và dưa chua tự làm.
related to the purchasing and selling of different goods and services
thương mại
an area of a city or country with given official borders used for administrative purposes
quận
Khu trung tâm thành phố nổi tiếng với những tòa nhà chọc trời và đường phố nhộn nhịp.
a small house, particularly one that is situated in the countryside or a village
nhà nhỏ
Họ đã dành cuối tuần ở một ngôi nhà nhỏ đáng yêu bên hồ.
a single-family house that is not connected to any other house, usually with its own yard or garden
nhà biệt lập
Họ chuyển đến một ngôi nhà riêng lẻ rộng rãi ở nông thôn.
a space or place in a wall for building a fire in
lò sưởi
Ngọn lửa lách tách trong lò sưởi sưởi ấm phòng khách ấm cúng, chiếu ánh sáng nhấp nháy lên đồ đạc.
the bottom of a room that we walk on
sàn
Anh ấy quét sàn nhà để loại bỏ bụi và bẩn.
the part of a fence or wall outside a building that we can open and close to enter or leave a place
cổng
Cô ấy đợi anh ấy ở bên ngoài cổng trường.
a box-like device that goes up and down and is used to get to the different floors of a building
thang máy
Cô ấy nhấn nút và chờ thang máy đến.
the area around someone, somewhere, or something
khu phố
Anh ấy do dự rời khỏi khu phố London.
the outer areas or parts of a city or town
ngoại ô
Nhiều gia đình chọn sống ở ngoại ô thành phố để tận hưởng lối sống yên tĩnh hơn trong khi vẫn có thể tiếp cận các tiện nghi đô thị.
a place where people live, consisting mainly of houses and apartment buildings rather than offices and shops
khu dân cư
Khu dân cư yên tĩnh, với những con đường rợp bóng cây và ít doanh nghiệp.
a playing area built outdoors for children, particularly inside parks or schools
sân chơi
Bọn trẻ đã dành cả buổi chiều để chơi ở sân chơi.
a series of steps connecting two floors of a building, particularly built inside a building
cầu thang
Anh ấy leo lên cầu thang để đến tầng hai.
a residential area outside a city
ngoại ô
Sau nhiều năm sống ở thành phố, họ quyết định chuyển đến một vùng ngoại ô để tận hưởng lối sống yên tĩnh hơn và có thêm không gian cho gia đình đang phát triển của mình.
a type of residential house that is attached to one or more other houses in a row, with shared walls and a similar architectural design
nhà liền kề
Họ đã mua một ngôi nhà liền kề ở trung tâm thành phố để gần chỗ làm hơn.
a place or an area that can be seen, and is usually beautiful
cảnh
Từ cửa sổ máy bay, họ có một tầm nhìn tuyệt vời về những hòn đảo bên dưới.
(of a place or environment) full of activity, energy, and excitement, often with a lot of people moving around and engaged in various tasks or social interactions
nhộn nhịp
Chợ nhộn nhịp đầy ắp tiếng rao của người bán, khách mặc cả và hương thơm của đồ ăn tươi.
with little or no noise
yên tĩnh
Thư viện yên tĩnh, chỉ có tiếng lật trang sách.
not causing or spreading pollution or contamination, especially radioactive contamination
not causing or spreading pollution or contamination, especially radioactive contamination
containing harmful or dirty substances
ô nhiễm
Con sông ô nhiễm đầy rác thải và nước thải hóa học, gây nguy hiểm cho đời sống thủy sinh.
boring or lacking interest, excitement, or liveliness
nhàm chán
Bài thuyết trình nhàm chán không thu hút được khán giả.
the part of a city or town in which most of the shops, offices, and entertainment facilities are located
trung tâm
(of a place or atmosphere) full of excitement and energy
sôi động
Cô ấy yêu thích bầu không khí sôi động ở chợ ngoài trời.