Sách Total English - Trung cấp - Bài 10 - Từ Vựng
Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ trong Unit 10 - Từ vựng trong giáo trình Tiếng Anh trung cấp Total, chẳng hạn như "sunshine", "cotton", "suối", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
air that moves quickly or strongly in a current as a result of natural forces
gió
cloth made from the fibers of the cotton plant, naturally soft and comfortable against the skin
bông
a musical instrument consisting of a hollow, round frame with plastic or skin stretched tightly across one or both ends, played by hitting it with sticks or hands
trống
a very small, typically green fruit with a hard seed and a bitter taste, eaten or used to extract oil from
olive
to be likely to occur or to appear to be the case
trông có vẻ, nhìn thấy
to give one a certain impression or sensation
cho một ấn tượng, cảm nhận
to convey or make a specific impression when read about or when heard
nghe như, trông giống như