pattern

Sách Total English - Trung cấp - Bài 9 - Bài 2

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng trong Unit 9 - Bài 2 trong giáo trình Tiếng Anh trung cấp Total, chẳng hạn như “khó hiểu”, “chán nản”, “đáng sợ”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Total English - Intermediate
excited

feeling very happy, interested, and energetic

hào hứng, phấn khởi

hào hứng, phấn khởi

Google Translate
[Tính từ]
exciting

making us feel interested, happy, and energetic

hưng phấn, thú vị

hưng phấn, thú vị

Google Translate
[Tính từ]
exhausted

feeling extremely tired physically or mentally, often due to a lack of sleep

kiệt sức, mệt mỏi

kiệt sức, mệt mỏi

Google Translate
[Tính từ]
exhausting

causing one to feel very tired and out of energy

mệt mỏi, kiệt sức

mệt mỏi, kiệt sức

Google Translate
[Tính từ]
bored

tired and unhappy because there is nothing to do or because we are no longer interested in something

chán, không hứng thú

chán, không hứng thú

Google Translate
[Tính từ]
boring

making us feel tired and unsatisfied because of not being interesting

buồn tẻ, nhàm chán

buồn tẻ, nhàm chán

Google Translate
[Tính từ]
frightened

feeling scared or anxious

sợ hãi, lo lắng

sợ hãi, lo lắng

Google Translate
[Tính từ]
frightening

causing one to feel fear

đáng sợ, kinh khủng

đáng sợ, kinh khủng

Google Translate
[Tính từ]
tired

needing to sleep or rest because of not having any more energy

mệt, kiệt sức

mệt, kiệt sức

Google Translate
[Tính từ]
tiring

(particularly of an acivity) causing a feeling of physical or mental fatigue or exhaustion

mệt mỏi, gây mệt mỏi

mệt mỏi, gây mệt mỏi

Google Translate
[Tính từ]
depressed

feeling very unhappy and having no hope

trầm cảm, buồn bã

trầm cảm, buồn bã

Google Translate
[Tính từ]
depressing

making one feel sad and hopeless

chán nản, buồn bã

chán nản, buồn bã

Google Translate
[Tính từ]
relaxed

feeling calm and at ease without tension or stress

thư giãn, thoải mái

thư giãn, thoải mái

Google Translate
[Tính từ]
relaxing

helping our body or mind rest

thư giãn, nghỉ ngơi

thư giãn, nghỉ ngơi

Google Translate
[Tính từ]
confused

feeling uncertain or not confident about something because it is not clear or easy to understand

bối rối, nhầm lẫn

bối rối, nhầm lẫn

Google Translate
[Tính từ]
confusing

not clear or easily understood

gây nhầm lẫn, khó hiểu

gây nhầm lẫn, khó hiểu

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek