pattern

Sách Total English - Trung cấp - Bài 5 - Từ Vựng

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ trong Bài 5 - Từ vựng trong giáo trình Tiếng Anh Trung cấp Tổng hợp, chẳng hạn như "khách", "kết cấu", "đồng nghiệp", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Total English - Intermediate
visitor

someone who enters a place, such as a building, city, or website, for a particular purpose

du khách, khách tham quan

du khách, khách tham quan

Google Translate
[Danh từ]
colleague

someone with whom one works

đồng nghiệp, bạn làm việc

đồng nghiệp, bạn làm việc

Google Translate
[Danh từ]
shape

the outer form or edges of something or someone

hình dạng, dáng vẻ

hình dạng, dáng vẻ

Google Translate
[Danh từ]
rectangular

shaped like a rectangle, with four right angles

hình chữ nhật

hình chữ nhật

Google Translate
[Tính từ]
oval

rounded in shape but wider in one direction, such as the shape of an egg

hình bầu dục

hình bầu dục

Google Translate
[Tính từ]
square

having four even sides and four right angles, forming a shape resembling a regular square

vuông, chữ nhật

vuông, chữ nhật

Google Translate
[Tính từ]
weight

the heaviness of something or someone, which can be measured

trọng lượng

trọng lượng

Google Translate
[Danh từ]
heavy

having a lot of weight and not easy to move or pick up

nặng, cồng kềnh

nặng, cồng kềnh

Google Translate
[Tính từ]
light

having very little weight and easy to move or pick up

nhẹ, dễ di chuyển

nhẹ, dễ di chuyển

Google Translate
[Tính từ]
size

the physical extent of an object, usually described by its height, width, length, or depth

kích thước,  kích cỡ

kích thước, kích cỡ

Google Translate
[Danh từ]
enormous

extremely large in physical dimensions

khổng lồ, khổng lồ

khổng lồ, khổng lồ

Google Translate
[Tính từ]
huge

very large in size

khổng lồ, khá lớn

khổng lồ, khá lớn

Google Translate
[Tính từ]
tiny

extremely small

nhỏ xíu, rất nhỏ

nhỏ xíu, rất nhỏ

Google Translate
[Tính từ]
wide

having a large length from side to side

rộng, mênh mông

rộng, mênh mông

Google Translate
[Tính từ]
narrow

having a limited distance between opposite sides

hẹp, té

hẹp, té

Google Translate
[Tính từ]
texture

the way something feels to the touch

kết cấu, bề mặt

kết cấu, bề mặt

Google Translate
[Danh từ]
smooth

having a surface that is even and free from roughness or irregularities

mịn, trơn

mịn, trơn

Google Translate
[Tính từ]
rough

having an uneven or jagged texture

gồ ghề, thô

gồ ghề, thô

Google Translate
[Tính từ]
sticky

having a thick consistency that clings to surfaces when in contact

dính, keo

dính, keo

Google Translate
[Tính từ]
soft

gentle to the touch

mềm, dịu dàng

mềm, dịu dàng

Google Translate
[Tính từ]
hard

very difficult to cut, bend, or break

cứng

cứng

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek