someone who enters a place, such as a building, city, or website, for a particular purpose
khách tham quan
Bảo tàng đã chào đón hàng ngàn du khách trong mùa lễ hội.
Ở đây bạn sẽ tìm thấy các từ từ Bài 5 - Từ vựng trong sách giáo trình Total English Intermediate, chẳng hạn như "khách thăm", "kết cấu", "đồng nghiệp", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
someone who enters a place, such as a building, city, or website, for a particular purpose
khách tham quan
Bảo tàng đã chào đón hàng ngàn du khách trong mùa lễ hội.
someone with whom one works
đồng nghiệp
Đồng nghiệp của tôi và tôi đã hợp tác trong một dự án nhận được lời khen ngợi cao từ quản lý của chúng tôi vì cách tiếp cận sáng tạo.
the outer form or edges of something or someone
hình dạng
Bọn trẻ thích thú cắt các hình dạng khác nhau từ giấy màu trong giờ học nghệ thuật.
shaped like a rectangle, with four right angles
hình chữ nhật
Chiếc bàn có hình dạng hình chữ nhật vừa vặn hoàn hảo trong căn phòng.
rounded in shape but wider in one direction, such as the shape of an egg
hình bầu dục
Chiếc gương hình bầu dục treo trên tủ quần áo, phản chiếu nội thất của căn phòng với đường cong thanh lịch của nó.
having four even sides and four right angles, forming a shape resembling a regular square
vuông
Chiếc bàn vuông được đặt gọn gàng ở trung tâm căn phòng, các góc của nó tạo thành góc vuông.
the heaviness of something or someone, which can be measured
trọng lượng
Trọng lượng của túi là 10 kilôgam.
having a lot of weight and not easy to move or pick up
nặng
Anh ấy cảm nhận được sức nặng của gánh nặng nặng nề trên vai mình.
having very little weight and easy to move or pick up
nhẹ
Anh ấy mang một chiếc ba lô nhẹ đầy đồ dùng học tập.
the physical extent of an object, usually described by its height, width, length, or depth
kích thước
Kích thước của giá sách về chiều cao, chiều rộng và chiều sâu là bao nhiêu?
extremely large in physical dimensions
khổng lồ
Con voi khổng lồ đứng cao hơn những con vật khác trong sở thú.
very large in size
khổng lồ
Tòa nhà chọc trời khổng lồ thống trị đường chân trời thành phố.
extremely small
nhỏ xíu
Anh ấy tìm thấy một vỏ sò nhỏ xíu trên bãi biển.
having a large length from side to side
rộng
Con sông rất rộng, trải dài hàng trăm mét.
having a limited distance between opposite sides
hẹp
Con đường hẹp uốn lượn qua khu rừng rậm rạp, chỉ đủ rộng cho một người đi qua.
having a surface that is even and free from roughness or irregularities
mịn
Mặt bàn đá cẩm thạch mịn màng khi chạm vào.
having an uneven or jagged texture
nhám
Tay anh ấy chai sạn và thô ráp sau nhiều năm lao động chân tay.
having a thick consistency that clings to surfaces when in contact
dính
Xi-rô dính và khó lau sạch khỏi quầy.
gentle to the touch
mềm
Anh ấy quàng một chiếc khăn len mềm quanh cổ để giữ ấm.
very difficult to cut, bend, or break
cứng
Cô ấy thích phô mai cứng như cheddar hơn là phô mai mềm.