pattern

Giao Thông Đường Bộ - Tín hiệu và bảo trì đường sắt

Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến tín hiệu và bảo trì đường sắt như "balise", "whistle post" và "rail Grinder".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Land Transportation
railroad signaling

a system of signals and signs used to control train movements and ensure safety on the tracks

tín hiệu đường sắt, hệ thống tín hiệu đường sắt

tín hiệu đường sắt, hệ thống tín hiệu đường sắt

Google Translate
[Danh từ]
to wigwag

to signal with a swinging motion, resembling the motion of a flag

ra hiệu bằng cách vẫy, vẫy (tay)

ra hiệu bằng cách vẫy, vẫy (tay)

Google Translate
[Động từ]
balise

a small object placed beside a road or railway to mark a specific point or give information

dấu hiệu, báo hiệu

dấu hiệu, báo hiệu

Google Translate
[Danh từ]
torpedo

an explosive device placed on railroad tracks, activated by passing trains to warn engineers of potential dangers ahead

ngư lôi, thiết bị cảnh báo

ngư lôi, thiết bị cảnh báo

Google Translate
[Danh từ]
whistle post

a sign along a railway track that tells the train driver to blow the whistle

cột còi, bảng hiệu còi

cột còi, bảng hiệu còi

Google Translate
[Danh từ]
railway signal

a sign or light beside a railway track that tells the train driver when to stop, go, or slow down

tín hiệu đường sắt, tín hiệu tàu hỏa

tín hiệu đường sắt, tín hiệu tàu hỏa

Google Translate
[Danh từ]
railway semaphore signal

a visual signaling device that uses a moving arm to show train drivers if they should stop or proceed

còi hiệu đường sắt

còi hiệu đường sắt

Google Translate
[Danh từ]
Mars light

a type of warning light mounted on the front of trains in North America, designed to rotate or oscillate to alert vehicles and pedestrians at crossings

đèn Mars, đèn cảnh báo Mars

đèn Mars, đèn cảnh báo Mars

Google Translate
[Danh từ]
reporting mark

a unique code on railway cars that identifies the owner or the operator of the car

dấu hiệu báo cáo, mã định danh

dấu hiệu báo cáo, mã định danh

Google Translate
[Danh từ]
track circuit

a safety system on railways that detects the presence of a train on a section of track

mạch đường ray, hệ thống phát hiện tàu

mạch đường ray, hệ thống phát hiện tàu

Google Translate
[Danh từ]
stop signal overrun

the situation where a vehicle fails to stop at a designated signal

vượt tín hiệu dừng, vi phạm tín hiệu dừng

vượt tín hiệu dừng, vi phạm tín hiệu dừng

Google Translate
[Danh từ]
dark territory

the sections of tracks without advanced signaling systems, relying instead on manual or basic signaling for train operation and safety

lãnh thổ tối, khu vực không có tín hiệu tiên tiến

lãnh thổ tối, khu vực không có tín hiệu tiên tiến

Google Translate
[Danh từ]
direct traffic control

a method of managing train movements through direct communication between the train dispatcher and train crews

kiểm soát giao thông trực tiếp, quản lý giao thông trực tiếp

kiểm soát giao thông trực tiếp, quản lý giao thông trực tiếp

Google Translate
[Danh từ]
treadle

a mechanical device activated by the weight or movement of a train's wheels, typically used to trigger signals or track switches

bàn đạp, thiết bị cơ khí

bàn đạp, thiết bị cơ khí

Google Translate
[Danh từ]
token

a physical object used to authorize a train's movement along a specific track section

mảnh, token

mảnh, token

Google Translate
[Danh từ]
defect detector

a device used to identify flaws or issues in machinery, typically on railways

thiết bị phát hiện khiếm khuyết, máy phát hiện lỗi

thiết bị phát hiện khiếm khuyết, máy phát hiện lỗi

Google Translate
[Danh từ]
tamping machine

a heavy-duty device used for compacting and leveling surfaces, typically in construction or railway maintenance

máy đầm đất, máy nén

máy đầm đất, máy nén

Google Translate
[Danh từ]
handcar

a small railroad car propelled by hand or by a small motor

tàu tay, xe tay

tàu tay, xe tay

Google Translate
[Danh từ]
sandite

a substance applied to train tracks to improve traction, helps prevent slippery conditions caused by fallen leaves and other debris

sandite, chất chống trượt

sandite, chất chống trượt

Google Translate
[Danh từ]
slippery rail

a condition on train tracks caused by wet leaves or other debris, making it challenging for trains to maintain traction

ray trơn, đường ray trơn

ray trơn, đường ray trơn

Google Translate
[Danh từ]
spreader

a specialized machine that spreads and shapes ballast on the tracks to ensure stability and proper drainage

máy rải, bình rải

máy rải, bình rải

Google Translate
[Danh từ]
rotary snowplow

a specialized machine designed to clear snow from railways by using a rotating blade

máy gạt tuyết xoay, máy dọn tuyết quay

máy gạt tuyết xoay, máy dọn tuyết quay

Google Translate
[Danh từ]
rail grinder

a machine used to maintain and improve the condition of train tracks by grinding them to ensure smooth and safe operations

máy mài ray, máy mài thanh ray

máy mài ray, máy mài thanh ray

Google Translate
[Danh từ]
draisine

a small vehicle that is manually operated and used on railway tracks for maintenance or inspection purposes

drazin, xe bảo trì đường sắt

drazin, xe bảo trì đường sắt

Google Translate
[Danh từ]
rerailer

a device used to guide and align railway rolling stock back onto the tracks after a derailment or during maintenance

thiết bị khôi phục, cơ cấu phục hồi đường ray

thiết bị khôi phục, cơ cấu phục hồi đường ray

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek