pattern

Sách Total English - Trung cấp cao - Bài 4 - Bài học 1

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 4 - Bài 1 trong sách giáo trình Total English Upper-Intermediate, như "commute", "workaholic", "flexible", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Total English - Upper-intermediate
to commute
[Động từ]

to regularly travel to one's place of work and home by different means

đi lại hàng ngày, đi làm

đi lại hàng ngày, đi làm

Ex: Despite the distance , the flexible work hours allow employees to commute during off-peak times .Mặc dù khoảng cách xa, giờ làm việc linh hoạt cho phép nhân viên **đi lại** trong giờ thấp điểm.
employment
[Danh từ]

a paid job

việc làm

việc làm

Ex: The factory provides employment for over 500 people .Nhà máy cung cấp **việc làm** cho hơn 500 người.
voluntary
[Tính từ]

working without pay

tình nguyện, không lương

tình nguyện, không lương

Ex: The organization relied on voluntary contributions from people who wanted to help .Tổ chức dựa vào những đóng góp **tình nguyện** từ những người muốn giúp đỡ.
workaholic
[Danh từ]

a person who works compulsively and finds it hard to stop working to do other things

người nghiện công việc, kẻ cuồng công việc

người nghiện công việc, kẻ cuồng công việc

Ex: His friends teased him for being a workaholic, always prioritizing work over leisure .Bạn bè của anh ấy trêu chọc anh ấy vì là một **người nghiện công việc**, luôn ưu tiên công việc hơn giải trí.
workplace
[Danh từ]

a physical location, such as an office, factory, or store, where people go to work and perform their job duties

nơi làm việc, môi trường làm việc

nơi làm việc, môi trường làm việc

Ex: The workplace offers many amenities , including a gym and a cafeteria .**Nơi làm việc** cung cấp nhiều tiện nghi, bao gồm phòng tập thể dục và nhà ăn.
flexible
[Tính từ]

capable of adjusting easily to different situations, circumstances, or needs

linh hoạt, mềm dẻo

linh hoạt, mềm dẻo

Ex: His flexible attitude made it easy for friends to rely on him in tough times .Thái độ **linh hoạt** của anh ấy khiến bạn bè dễ dàng tin tưởng vào anh ấy trong những lúc khó khăn.
work-rhythm
[Danh từ]

an individual's natural fluctuation of physical and mental capacity for effective work throughout the day

nhịp làm việc, tiến độ công việc

nhịp làm việc, tiến độ công việc

Ex: His work-rhythm slowed due to exhaustion .**Nhịp làm việc** của anh ấy chậm lại do kiệt sức.
Sách Total English - Trung cấp cao
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek