pattern

Bốn Góc 2 - Đơn vị 1 Bài B

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 1 Bài B trong giáo trình Four Corners 2, chẳng hạn như "tiệc tùng", "lặp lại", "chậm rãi", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Four Corners 2
fun

the feeling of enjoyment or amusement

sự vui vẻ

sự vui vẻ

Google Translate
[Danh từ]
party

an event where people get together and enjoy themselves by talking, dancing, eating, drinking, etc.

bữa tiệc

bữa tiệc

Google Translate
[Danh từ]
sure

feeling confident about something being correct or true

chắc chắn

chắc chắn

Google Translate
[Tính từ]
to repeat

to complete an action more than one time

lặp lại

lặp lại

Google Translate
[Động từ]
please

used as a polite way of asking for something or telling somebody to do something

làm ơn

làm ơn

Google Translate
[Thán từ]
again

for one more instance

lần nữa

lần nữa

Google Translate
[Trạng từ]
slowly

at a pace that is not fast

chậm chạp

chậm chạp

Google Translate
[Trạng từ]
to speak

to use one's voice to express a particular feeling or thought

nói

nói

Google Translate
[Động từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek