pattern

Sách Four Corners 2 - Đơn vị 1 Bài A

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 1 Bài A trong giáo trình Four Corners 2, chẳng hạn như "văn hóa", "công nghệ", "tìm kiếm", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Four Corners 2
art

the use of creativity and imagination to express emotions and ideas by making things like paintings, sculptures, music, etc.

nghệ thuật, sáng tạo

nghệ thuật, sáng tạo

Google Translate
[Danh từ]
fashion

the styles and trends of clothing, accessories, makeup, and other items that are popular in a certain time and place

thời trang, phong cách

thời trang, phong cách

Google Translate
[Danh từ]
language

the system of communication by spoken or written words, that the people of a particular country or region use

ngôn ngữ, tiếng nói

ngôn ngữ, tiếng nói

Google Translate
[Danh từ]
literature

written works that are valued as works of art, such as novels, plays and poems

văn học

văn học

Google Translate
[Danh từ]
politics

a set of ideas and activities involved in governing a country, state, or city

chính trị

chính trị

Google Translate
[Danh từ]
culture

the general beliefs, customs, and lifestyles of a specific society

văn hóa, nền văn minh

văn hóa, nền văn minh

Google Translate
[Danh từ]
sport

a physical activity or competitive game with specific rules that people do for fun or as a profession

thể thao, trò chơi

thể thao, trò chơi

Google Translate
[Danh từ]
technology

scientific knowledge put into practice in a particular area, especially in industry

công nghệ

công nghệ

Google Translate
[Danh từ]
to travel

to go from one location to another, particularly to a far location

du lịch, di chuyển

du lịch, di chuyển

Google Translate
[Động từ]
actor

someone whose job involves performing in movies, plays, or series

diễn viên, nữ diễn viên

diễn viên, nữ diễn viên

Google Translate
[Danh từ]
actress

a woman whose job involves performing in movies, plays, or series

nữ diễn viên

nữ diễn viên

Google Translate
[Danh từ]
to look for

to try to find something or someone

tìm kiếm, tra cứu

tìm kiếm, tra cứu

Google Translate
[Động từ]
to find

to search and discover something or someone that we have lost or do not know the location of

tìm thấy, khám phá

tìm thấy, khám phá

Google Translate
[Động từ]
similar

(of two or more things) having qualities in common that are not exactly the same

tương tự, giống nhau

tương tự, giống nhau

Google Translate
[Tính từ]
interest

the desire to find out or learn more about a person or thing

sở thích, tò mò

sở thích, tò mò

Google Translate
[Danh từ]
singer

someone whose job is to use their voice for creating music

ca sĩ

ca sĩ

Google Translate
[Danh từ]
single

not in a relationship or marriage

độc thân, lẻ

độc thân, lẻ

Google Translate
[Tính từ]
married

having a wife or husband

đã kết hôn, có chồng/vợ

đã kết hôn, có chồng/vợ

Google Translate
[Tính từ]
movie

a story told through a series of moving pictures with sound, usually watched via television or in a cinema

phim, phim ảnh

phim, phim ảnh

Google Translate
[Danh từ]
show

a TV or radio program made to entertain people

chương trình, show

chương trình, show

Google Translate
[Danh từ]
favorite

liked or preferred the most among the rest that are from the same category

yêu thích, thích nhất

yêu thích, thích nhất

Google Translate
[Tính từ]
pop music

popular music, especially with young people, consisting a strong rhythm and simple tunes

nhạc pop, nhạc phổ thông

nhạc pop, nhạc phổ thông

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek