pattern

Sách Four Corners 2 - Đơn vị 1 Bài D

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 1 Bài D trong giáo trình Four Corners 2, chẳng hạn như "kính thiên văn", "thu thập", "hành tinh", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Four Corners 2
hobby

an activity that we enjoy doing in our free time

sở thích, hobby

sở thích, hobby

Google Translate
[Danh từ]
really

used to put emphasis on a statement

thực sự, thật sự

thực sự, thật sự

Google Translate
[Trạng từ]
cool

having an appealing quality

ngầu, bảnh

ngầu, bảnh

Google Translate
[Tính từ]
telescope

a piece of equipment by which the far objects, particularly those in space, are made clearly visible

kính viễn vọng

kính viễn vọng

Google Translate
[Danh từ]
usually

in most situations or under normal circumstances

thường xuyên, thường thì

thường xuyên, thường thì

Google Translate
[Trạng từ]
moon

the circular object going round the earth, visible mostly at night

mặt trăng

mặt trăng

Google Translate
[Danh từ]
sometimes

on some occasions but not always

thỉnh thoảng, đôi khi

thỉnh thoảng, đôi khi

Google Translate
[Trạng từ]
planet

a huge round object that moves in an orbit, around the sun or any other star

hành tinh, thiên thể

hành tinh, thiên thể

Google Translate
[Danh từ]
especially

used for showing that what you are saying is more closely related to a specific thing or person than others

đặc biệt, nhất là

đặc biệt, nhất là

Google Translate
[Trạng từ]
to discover

to find something unexpectedly or accidentally

khám phá, tình cờ tìm thấy

khám phá, tình cờ tìm thấy

Google Translate
[Động từ]
star

(astronomy) a shining point found in large numbers in the night sky

ngôi sao

ngôi sao

Google Translate
[Danh từ]
someday

at an unspecified time in the future

một ngày nào đó, khi nào đó

một ngày nào đó, khi nào đó

Google Translate
[Trạng từ]
jewelry

objects such as necklaces, bracelets or rings, typically made from precious metals such as gold and silver, that we wear as decoration

trang sức, đồ trang sức

trang sức, đồ trang sức

Google Translate
[Danh từ]
ring

a small, round band of metal such as gold, silver, etc. that we wear on our finger, and is often decorated with precious stones

nhẫn

nhẫn

Google Translate
[Danh từ]
bracelet

a decorative item, worn around the wrist or arm

vòng đeo tay

vòng đeo tay

Google Translate
[Danh từ]
necklace

a piece of jewelry, consisting of a chain, string of beads, etc. worn around the neck as decoration

dây chuyền

dây chuyền

Google Translate
[Danh từ]
to enjoy

to take pleasure or find happiness in something or someone

thích, tận hưởng

thích, tận hưởng

Google Translate
[Động từ]
stuff

things that we cannot or do not need to name when we are talking about them

đồ đạc, vật dụng

đồ đạc, vật dụng

Google Translate
[Danh từ]
comment

a spoken or written remark that expresses an opinion or reaction

bình luận

bình luận

Google Translate
[Danh từ]
a lot of

people or things in large numbers or amounts

nhiều, một loạt

nhiều, một loạt

Google Translate
[Hạn định từ]
pet

an animal such as a dog or cat that we keep and care for at home

thú cưng, vật nuôi

thú cưng, vật nuôi

Google Translate
[Danh từ]
to have

to hold or own something

có, sở hữu

có, sở hữu

Google Translate
[Động từ]
cat

a small animal that has soft fur, a tail, and four legs and we often keep it as a pet

mèo, mèo cái

mèo, mèo cái

Google Translate
[Danh từ]
fish

an animal with a tail, gills and fins that lives in water

cá

Google Translate
[Danh từ]
bird

an animal with a beak, wings, and feathers that is usually capable of flying

chim, cánh

chim, cánh

Google Translate
[Danh từ]
unusual

not commonly happening or done

không bình thường, đặc biệt

không bình thường, đặc biệt

Google Translate
[Tính từ]
llama

a mammal that resembles a camel with a soft woolen coat, found in South America

lama

lama

Google Translate
[Danh từ]
camping

the activity of ‌living outdoors in a tent, camper, etc. on a vacation

cắm trại

cắm trại

Google Translate
[Danh từ]
with

used when two or more things or people are together in a single place

với

với

Google Translate
[Giới từ]
always

at all times, without any exceptions

luôn luôn, mỗi lúc

luôn luôn, mỗi lúc

Google Translate
[Trạng từ]
to carry

to hold someone or something and take them from one place to another

mang, chở

mang, chở

Google Translate
[Động từ]
about

used to express the matters that relate to a specific person or thing

về, xung quanh

về, xung quanh

Google Translate
[Giới từ]
cupcake

a small cake baked in the shape of a small cup and usually topped with frosting

bánh cupcake, bánh nhỏ

bánh cupcake, bánh nhỏ

Google Translate
[Danh từ]
bakery

a place where bread and cakes are made and often sold

tiệm bánh

tiệm bánh

Google Translate
[Danh từ]
hometown

the town or city where a person grew up or was born

quê hương, thành phố quê

quê hương, thành phố quê

Google Translate
[Danh từ]
to try

to make an effort or attempt to do or have something

cố gắng, thử nghiệm

cố gắng, thử nghiệm

Google Translate
[Động từ]
different

not like another thing or person in form, quality, nature, etc.

khác nhau, khác biệt

khác nhau, khác biệt

Google Translate
[Tính từ]
kind

a group of people or things that have similar characteristics or share particular qualities

loại, kiểu

loại, kiểu

Google Translate
[Danh từ]
then

after the thing mentioned

sau đó, rồi

sau đó, rồi

Google Translate
[Trạng từ]
to collect

to gather together things from different places or people

thu thập, tập hợp

thu thập, tập hợp

Google Translate
[Động từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek