pattern

Sách Four Corners 2 - Đơn vị 2 Bài A

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 2 Bài A trong giáo trình Four Corners 2, chẳng hạn như "hào phóng", "nghiêm túc", "văn chương", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Four Corners 2
confident

having a strong belief in one's abilities or qualities

tự tin, vững vàng

tự tin, vững vàng

Google Translate
[Tính từ]
creative

making use of imagination or innovation in bringing something into existence

sáng tạo, tưởng tượng

sáng tạo, tưởng tượng

Google Translate
[Tính từ]
friendly

kind and nice toward other people

thân thiện, dễ gần

thân thiện, dễ gần

Google Translate
[Tính từ]
funny

able to make people laugh

hài hước, vui vẻ

hài hước, vui vẻ

Google Translate
[Tính từ]
generous

having a willingness to freely give or share something with others, without expecting anything in return

hào phóng, rộng rãi

hào phóng, rộng rãi

Google Translate
[Tính từ]
hardworking

(of a person) putting in a lot of effort and dedication to achieve goals or complete tasks

chăm chỉ, siêng năng

chăm chỉ, siêng năng

Google Translate
[Tính từ]
serious

(of a person) quiet, thoughtful, and showing little emotion in one's manner or appearance

nghiêm túc, nghiêm trọng

nghiêm túc, nghiêm trọng

Google Translate
[Tính từ]
shy

nervous and uncomfortable around other people

nhút nhát, rụt rè

nhút nhát, rụt rè

Google Translate
[Tính từ]
e-pal

an online friend or correspondent with whom one communicates primarily through electronic means, such as email or online messaging

bạn trực tuyến, bạn điện tử

bạn trực tuyến, bạn điện tử

Google Translate
[Danh từ]
talkative

talking a great deal

nói nhiều, nhiều chuyện

nói nhiều, nhiều chuyện

Google Translate
[Tính từ]
fashion

the styles and trends of clothing, accessories, makeup, and other items that are popular in a certain time and place

thời trang, phong cách

thời trang, phong cách

Google Translate
[Danh từ]
politics

a set of ideas and activities involved in governing a country, state, or city

chính trị

chính trị

Google Translate
[Danh từ]
literature

written works that are valued as works of art, such as novels, plays and poems

văn học

văn học

Google Translate
[Danh từ]
movie

a story told through a series of moving pictures with sound, usually watched via television or in a cinema

phim, phim ảnh

phim, phim ảnh

Google Translate
[Danh từ]
sport

a physical activity or competitive game with specific rules that people do for fun or as a profession

thể thao, trò chơi

thể thao, trò chơi

Google Translate
[Danh từ]
hometown

the town or city where a person grew up or was born

quê hương, thành phố quê

quê hương, thành phố quê

Google Translate
[Danh từ]
interest

the desire to find out or learn more about a person or thing

sở thích, tò mò

sở thích, tò mò

Google Translate
[Danh từ]
to like

to feel that someone or something is good, enjoyable, or interesting

thích, ưa thích

thích, ưa thích

Google Translate
[Động từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek