pattern

Sách Four Corners 2 - Đơn vị 2 Bài B

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 2 Bài B trong giáo trình Four Corners 2, chẳng hạn như “bạn cùng phòng”, “nói nhiều”, “tin tưởng”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Four Corners 2
roommate

a person sharing a room, apartment, or house with one or more people

bạn cùng phòng, người cùng nhà

bạn cùng phòng, người cùng nhà

Google Translate
[Danh từ]
shy

nervous and uncomfortable around other people

nhút nhát, rụt rè

nhút nhát, rụt rè

Google Translate
[Tính từ]
talkative

talking a great deal

nói nhiều, nhiều chuyện

nói nhiều, nhiều chuyện

Google Translate
[Tính từ]
to think

to have a type of belief or idea about a person or thing

nghĩ, tin

nghĩ, tin

Google Translate
[Động từ]
to believe

to accept something to be true even without proof

tin, cho rằng

tin, cho rằng

Google Translate
[Động từ]
really

used to put emphasis on a statement

thực sự, thật sự

thực sự, thật sự

Google Translate
[Trạng từ]
sure

feeling confident about something being correct or true

chắc chắn, rõ ràng

chắc chắn, rõ ràng

Google Translate
[Tính từ]
hardworking

(of a person) putting in a lot of effort and dedication to achieve goals or complete tasks

chăm chỉ, siêng năng

chăm chỉ, siêng năng

Google Translate
[Tính từ]
married

having a wife or husband

đã kết hôn, có chồng/vợ

đã kết hôn, có chồng/vợ

Google Translate
[Tính từ]
creative

making use of imagination or innovation in bringing something into existence

sáng tạo, tưởng tượng

sáng tạo, tưởng tượng

Google Translate
[Tính từ]
friendly

kind and nice toward other people

thân thiện, dễ gần

thân thiện, dễ gần

Google Translate
[Tính từ]
serious

(of a person) quiet, thoughtful, and showing little emotion in one's manner or appearance

nghiêm túc, nghiêm trọng

nghiêm túc, nghiêm trọng

Google Translate
[Tính từ]
funny

able to make people laugh

hài hước, vui vẻ

hài hước, vui vẻ

Google Translate
[Tính từ]
single

not in a relationship or marriage

độc thân, lẻ

độc thân, lẻ

Google Translate
[Tính từ]
student

a person who is studying at a school, university, or college

học sinh, sinh viên

học sinh, sinh viên

Google Translate
[Danh từ]
teenager

a person aged between 13 and 19 years

thiếu niên, mười mấy

thiếu niên, mười mấy

Google Translate
[Danh từ]
parent

our mother or our father

phụ huynh, mẹ/cha

phụ huynh, mẹ/cha

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek