Sách Four Corners 2 - Đơn vị 2 Bài B
Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 2 Bài B trong giáo trình Four Corners 2, chẳng hạn như “bạn cùng phòng”, “nói nhiều”, “tin tưởng”, v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
roommate
a person sharing a room, apartment, or house with one or more people
bạn cùng phòng, người cùng nhà
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậphardworking
(of a person) putting in a lot of effort and dedication to achieve goals or complete tasks
chăm chỉ, siêng năng
[Tính từ]
Đóng
Đăng nhậpcreative
making use of imagination or innovation in bringing something into existence
sáng tạo, tưởng tượng
[Tính từ]
Đóng
Đăng nhậpserious
(of a person) quiet, thoughtful, and showing little emotion in one's manner or appearance
nghiêm túc, nghiêm trọng
[Tính từ]
Đóng
Đăng nhậpstudent
a person who is studying at a school, university, or college
học sinh, sinh viên
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpTải ứng dụng LanGeek