pattern

Sách Four Corners 2 - Bài 2 Bài học B

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 2 Phần B trong sách giáo khoa Four Corners 2, như "bạn cùng phòng", "nói nhiều", "tin", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Four Corners 2
roommate
[Danh từ]

a person sharing a room, apartment, or house with one or more people

bạn cùng phòng, người ở cùng nhà

bạn cùng phòng, người ở cùng nhà

Ex: Finding a compatible roommate is essential for a peaceful living environment .Tìm được một **người bạn cùng phòng** phù hợp là điều cần thiết cho môi trường sống yên bình.
shy
[Tính từ]

nervous and uncomfortable around other people

nhút nhát, e dè

nhút nhát, e dè

Ex: His shy personality does not stop him from performing on stage .Tính cách **nhút nhát** của anh ấy không ngăn cản anh ấy biểu diễn trên sân khấu.
talkative
[Tính từ]

talking a great deal

nói nhiều, lắm lời

nói nhiều, lắm lời

Ex: She 's the most talkative person in our group ; she always keeps us entertained .Cô ấy là người **nói nhiều** nhất trong nhóm chúng tôi; cô ấy luôn làm chúng tôi vui vẻ.
to think
[Động từ]

to have a type of belief or idea about a person or thing

nghĩ, tin

nghĩ, tin

Ex: What do you think of the new employee?Bạn **nghĩ** gì về nhân viên mới?
to believe
[Động từ]

to accept something to be true even without proof

tin, tin tưởng

tin, tin tưởng

Ex: You should n't believe everything you see on social media .Bạn không nên **tin** tất cả những gì bạn thấy trên mạng xã hội.
really
[Trạng từ]

to a high degree, used for emphasis

thực sự, rất

thực sự, rất

Ex: That book is really interesting .Cuốn sách đó **thực sự** thú vị.
sure
[Tính từ]

(of a person) feeling confident about something being correct or true

chắc chắn, tự tin

chắc chắn, tự tin

Ex: He felt sure that his team would win the championship this year .Anh ấy **chắc chắn** rằng đội của mình sẽ giành chức vô địch năm nay.
hardworking
[Tính từ]

(of a person) putting in a lot of effort and dedication to achieve goals or complete tasks

chăm chỉ, siêng năng

chăm chỉ, siêng năng

Ex: Their hardworking team completed the project ahead of schedule, thanks to their dedication.Nhóm **chăm chỉ** của họ đã hoàn thành dự án trước thời hạn, nhờ vào sự cống hiến của họ.
married
[Tính từ]

having a wife or husband

đã kết hôn, hôn nhân

đã kết hôn, hôn nhân

Ex: The club is exclusively for married couples.Câu lạc bộ chỉ dành cho các cặp **đã kết hôn**.
creative
[Tính từ]

making use of imagination or innovation in bringing something into existence

sáng tạo, đầy sáng kiến

sáng tạo, đầy sáng kiến

Ex: My friend is very creative, she designed and sewed her own dress for the party .Bạn tôi rất **sáng tạo**, cô ấy đã thiết kế và may chiếc váy của riêng mình cho bữa tiệc.
friendly
[Tính từ]

(of a person or their manner) kind and nice toward other people

thân thiện, dễ mến

thân thiện, dễ mến

Ex: Her friendly smile made the difficult conversation feel less awkward .Nụ cười **thân thiện** của cô ấy làm cho cuộc trò chuyện khó khăn cảm thấy bớt khó xử.
serious
[Tính từ]

(of a person) quiet, thoughtful, and showing little emotion in one's manner or appearance

nghiêm túc, trầm lặng

nghiêm túc, trầm lặng

Ex: They seem serious, let 's ask if something is wrong .Họ có vẻ **nghiêm túc**, hãy hỏi xem có chuyện gì không ổn.
funny
[Tính từ]

able to make people laugh

hài hước, buồn cười

hài hước, buồn cười

Ex: The cartoon was so funny that I could n't stop laughing .Bộ phim hoạt hình rất **hài hước** đến nỗi tôi không thể ngừng cười.
single
[Tính từ]

not in a relationship or marriage

độc thân, không có mối quan hệ

độc thân, không có mối quan hệ

Ex: She is happily single and enjoying her independence .Cô ấy hạnh phúc khi **độc thân** và tận hưởng sự độc lập của mình.
student
[Danh từ]

a person who is studying at a school, university, or college

sinh viên, học sinh

sinh viên, học sinh

Ex: They collaborate with other students on group projects .Họ hợp tác với các **sinh viên** khác trong các dự án nhóm.
teenager
[Danh từ]

a person aged between 13 and 19 years

thiếu niên, thanh thiếu niên

thiếu niên, thanh thiếu niên

Ex: Many teenagers use social media to stay connected with peers .Nhiều **thanh thiếu niên** sử dụng mạng xã hội để giữ liên lạc với bạn bè.
parent
[Danh từ]

our mother or our father

cha mẹ, mẹ hoặc cha

cha mẹ, mẹ hoặc cha

Ex: The parents took turns reading bedtime stories to their children every night .**Bố mẹ** thay phiên nhau đọc truyện trước khi đi ngủ cho con cái mỗi đêm.
Sách Four Corners 2
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek