Sách Four Corners 2 - Bài 3 Tiết B
Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 3 Bài B trong sách giáo khoa Four Corners 2, chẳng hạn như "ý kiến", "thăm", "suy nghĩ", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
here
[Trạng từ]
at a specific, immediate location

ở đây, ngay đây
Ex: Wait for me here, I 'll be back soon !Đợi tôi **ở đây**, tôi sẽ quay lại sớm!
opinion
[Danh từ]
your feelings or thoughts about a particular subject, rather than a fact

ý kiến, quan điểm
Ex: They asked for her opinion on the new company policy .Họ đã hỏi **ý kiến** của cô ấy về chính sách mới của công ty.
to visit
[Động từ]
to go somewhere because we want to spend time with someone

thăm, ghé thăm
Ex: We should visit our old neighbors .Chúng ta nên **thăm** những người hàng xóm cũ của mình.
great
[Trạng từ]
in a notably positive or exceptional manner

rất tốt, tuyệt vời
Ex: The meal tasted great, with a perfect blend of flavors.Bữa ăn có vị **tuyệt vời**, với sự pha trộn hoàn hảo của các hương vị.
Sách Four Corners 2 |
---|

Tải ứng dụng LanGeek