pattern

Sách Four Corners 2 - Đơn vị 4 Bài D

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 4 Bài D trong giáo trình Four Corners 2, chẳng hạn như "giấc mơ", "truyền cảm hứng", "kỳ lạ", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Four Corners 2
crazy

behaving in a very strange or unusual way

điên, kì quặc

điên, kì quặc

Google Translate
[Tính từ]
house

a building where people live, especially as a family

nhà, chỗ ở

nhà, chỗ ở

Google Translate
[Danh từ]
home

the place that we live in, usually with our family

nhà, quê hương

nhà, quê hương

Google Translate
[Danh từ]
unusual

not commonly happening or done

không bình thường, đặc biệt

không bình thường, đặc biệt

Google Translate
[Tính từ]
daily

in a way that happens every day or once a day

hàng ngày, mỗi ngày

hàng ngày, mỗi ngày

Google Translate
[Trạng từ]
life

the state of existing as a person who is alive

cuộc sống

cuộc sống

Google Translate
[Danh từ]
to build

to put together different materials such as brick to make a building, etc.

xây dựng, thành lập

xây dựng, thành lập

Google Translate
[Động từ]
dream

a series of images, feelings, or events happening in one's mind during sleep

giấc mơ

giấc mơ

Google Translate
[Danh từ]
storybook

a book containing a collection of stories (usually for children)

sách truyện, sách cổ tích

sách truyện, sách cổ tích

Google Translate
[Danh từ]
classic

a well-known and highly respected piece of writing, music, or movie that is considered valuable and of high quality

cổ điển, tác phẩm cổ điển

cổ điển, tác phẩm cổ điển

Google Translate
[Danh từ]
to inspire

to fill someone with the desire or motivation to do something, especially something creative or positive

truyền cảm hứng, khuyến khích

truyền cảm hứng, khuyến khích

Google Translate
[Động từ]
owner

a person, entity, or organization that possesses, controls, or has legal rights to something

chủ sở hữu, người sở hữu

chủ sở hữu, người sở hữu

Google Translate
[Danh từ]
by hand

with the hands or physical effort rather than relying on machines or tools

bằng tay, thủ công

bằng tay, thủ công

Google Translate
[Trạng từ]
to include

to have something as a part of the whole

bao gồm, tính cả

bao gồm, tính cả

Google Translate
[Động từ]
fireplace

a space or place in a wall for building a fire in

lò sưởi, bếp lửa

lò sưởi, bếp lửa

Google Translate
[Danh từ]
living room

the part of a house where people spend time together talking, watching television, relaxing, etc.

phòng khách, phòng sinh hoạt

phòng khách, phòng sinh hoạt

Google Translate
[Danh từ]
bathroom

a room that has a toilet and a sink, and often times a bathtub or a shower as well

phòng tắm, nhà vệ sinh

phòng tắm, nhà vệ sinh

Google Translate
[Danh từ]
kitchen

the place in a building or home where we make food

nhà bếp

nhà bếp

Google Translate
[Danh từ]
bedroom

a room we use for sleeping

phòng ngủ, buồng ngủ

phòng ngủ, buồng ngủ

Google Translate
[Danh từ]
even

used to show that something is surprising or is not expected

thậm chí, cả

thậm chí, cả

Google Translate
[Trạng từ]
mailbox

a box outside the house were letters and packages are put

hộp thư, th яu

hộp thư, th яu

Google Translate
[Danh từ]
no one

used to say not even one person

không ai, không một ai

không ai, không một ai

Google Translate
[Đại từ]
to call

to telephone a place or person

gọi điện, gọi

gọi điện, gọi

Google Translate
[Động từ]
because

used for introducing the reason of something

bởi vì, vì

bởi vì, vì

Google Translate
[Liên từ]
strange

having unusual, unexpected, or confusing qualities

lạ, kỳ quặc

lạ, kỳ quặc

Google Translate
[Tính từ]
tree

a very tall plant with branches and leaves, that can live a long time

cây

cây

Google Translate
[Danh từ]
twist

a circular segment of a curve

đường cong, xoắn

đường cong, xoắn

Google Translate
[Danh từ]
outside

in an open area surrounding a building

ngoài trời, ở bên ngoài

ngoài trời, ở bên ngoài

Google Translate
[Trạng từ]
attraction

a quality or feature of someone or something that evokes interest, liking, or desire in others

sự thu hút, sự hấp dẫn

sự thu hút, sự hấp dẫn

Google Translate
[Danh từ]
upside-down

being in such a position that top and bottom are reversed

lật ngược, ngược lại

lật ngược, ngược lại

Google Translate
[Tính từ]
furniture

pieces of equipment such as tables, desks, beds, etc. that we put in a house or office so that it becomes suitable for living or working in

nội thất, đồ đạc

nội thất, đồ đạc

Google Translate
[Danh từ]
to hang

to attach something to a higher point so that it is supported from above and can swing freely

treo, suspension

treo, suspension

Google Translate
[Động từ]
ceiling

the highest part of a room, vehicle, etc. that covers it from the inside

trần

trần

Google Translate
[Danh từ]
to live

to have your home somewhere specific

sống, cư trú

sống, cư trú

Google Translate
[Động từ]
popular

receiving a lot of love and attention from many people

phổ biến, được yêu thích

phổ biến, được yêu thích

Google Translate
[Tính từ]
worker

someone who does manual work, particularly a heavy and exhausting one to earn money

công nhân, người lao động

công nhân, người lao động

Google Translate
[Danh từ]
long time

an extended duration of time that is typically longer than what is considered normal or expected

thời gian dài, một khoảng thời gian dài

thời gian dài, một khoảng thời gian dài

Google Translate
[Danh từ]
often

on many occasions

thường xuyên, hay thường

thường xuyên, hay thường

Google Translate
[Trạng từ]
sick

not in a good and healthy physical or mental state

ốm, không khỏe

ốm, không khỏe

Google Translate
[Tính từ]
inside

in or into a room, building, etc.

bên trong, vào trong

bên trong, vào trong

Google Translate
[Trạng từ]
dining room

a room that we use to eat meals in

phòng ăn

phòng ăn

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek