pattern

Sách Four Corners 2 - Đơn vị 4 Bài B

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 4 Bài B trong giáo trình Four Corners 2, chẳng hạn như "downstairs", "turn down", "anyway", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Four Corners 2
downstairs

on or toward a lower part of a building, particularly the first floor

dưới nhà, ở tầng trệt

dưới nhà, ở tầng trệt

Google Translate
[Trạng từ]
from

used for showing the place where a person or thing comes from

từ, nguồn gốc từ

từ, nguồn gốc từ

Google Translate
[Giới từ]
noisy

producing or having a lot of loud and unwanted sound

ồn ào, lộn xộn

ồn ào, lộn xộn

Google Translate
[Tính từ]
to turn down

to turn a switch on a device so that it makes less sound, heat, etc.

giảm, hạ

giảm, hạ

Google Translate
[Động từ]
sure

feeling confident about something being correct or true

chắc chắn, rõ ràng

chắc chắn, rõ ràng

Google Translate
[Tính từ]
happy

emotionally feeling good

hạnh phúc, vui vẻ

hạnh phúc, vui vẻ

Google Translate
[Tính từ]
now

at this moment or time

bây giờ, hiện tại

bây giờ, hiện tại

Google Translate
[Trạng từ]
anyway

used when ending a conversation, or changing, or returning to a subject

dù sao đi nữa, trong mọi trường hợp

dù sao đi nữa, trong mọi trường hợp

Google Translate
[Trạng từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek