pattern

Kỹ Năng Từ Vựng SAT 4 - Bài 27

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
SAT Word Skills 4
comprehensible
[Tính từ]

clear in meaning or expression

dễ hiểu, rõ ràng

dễ hiểu, rõ ràng

Ex: Despite the complexity of the subject , the lecturer ’s comprehensible approach helped the audience grasp the main concepts quickly .Mặc dù chủ đề phức tạp, cách tiếp cận **dễ hiểu** của giảng viên đã giúp khán giả nắm bắt các khái niệm chính một cách nhanh chóng.
comprehension
[Danh từ]

the capacity to understand something

sự hiểu biết, khả năng hiểu

sự hiểu biết, khả năng hiểu

Ex: After the lecture , his comprehension of the subject had significantly improved .Sau bài giảng, **sự hiểu biết** của anh ấy về chủ đề đã được cải thiện đáng kể.
comprehensive
[Tính từ]

covering or including all aspects of something

toàn diện, đầy đủ

toàn diện, đầy đủ

Ex: The comprehensive guidebook contained information on all the tourist attractions in the city .Cuốn sách hướng dẫn **toàn diện** chứa thông tin về tất cả các điểm tham quan du lịch trong thành phố.
to assay
[Động từ]

to analyze or test a substance, typically in a laboratory setting, to determine its components or qualities

phân tích, kiểm tra

phân tích, kiểm tra

Ex: The chemist will assay the water sample for contaminants .Nhà hóa học sẽ **phân tích** mẫu nước để tìm chất gây ô nhiễm.
to assent
[Động từ]

to agree to something, such as a suggestion, request, etc.

đồng ý, chấp thuận

đồng ý, chấp thuận

Ex: The board of directors assented to the budget adjustments .Hội đồng quản trị đã **đồng ý** với những điều chỉnh ngân sách.
to asseverate
[Động từ]

to seriously and strongly state something

khẳng định, tuyên bố một cách trang trọng

khẳng định, tuyên bố một cách trang trọng

Ex: The expert asseverated the accuracy of the research findings , emphasizing the robustness of the experimental methodology .Chuyên gia **khẳng định chắc chắn** tính chính xác của các phát hiện nghiên cứu, nhấn mạnh sự vững chắc của phương pháp luận thực nghiệm.
assiduous
[Tính từ]

working very hard and with careful attention to detail so that everything is done as well as possible

chăm chỉ, tận tụy

chăm chỉ, tận tụy

Ex: She approached the task with an assiduous focus that impressed her supervisors .Cô ấy tiếp cận nhiệm vụ với sự tập trung **cần mẫn** đã gây ấn tượng với các giám sát viên của mình.
to efface
[Động từ]

to remove something, often by rubbing or gentle wiping

xóa

xóa

Ex: A soft cloth and cleaning solution were used to efface the smudges from the glass surface .Một miếng vải mềm và dung dịch tẩy rửa đã được sử dụng để **xóa** các vết bẩn trên bề mặt kính.
effete
[Tính từ]

worn out and unable to function properly

kiệt sức, cạn kiệt

kiệt sức, cạn kiệt

Ex: The once-powerful family had grown effete over generations, with no one left to carry on the legacy.Gia đình một thời hùng mạnh đã trở nên **yếu ớt** qua nhiều thế hệ, không còn ai để tiếp tục di sản.
penalty
[Danh từ]

a punishment given for breaking a rule, law, or legal agreement

hình phạt, phạt

hình phạt, phạt

Ex: He was given a penalty for breaking the terms of his contract .Anh ta bị **phạt** vì vi phạm các điều khoản trong hợp đồng.
penance
[Danh từ]

a feeling of regret for one's past actions

sự hối hận, sự ăn năn

sự hối hận, sự ăn năn

Ex: The feeling of penance was so strong that he could hardly bear to face those he had wronged .Cảm giác **hối hận** mạnh đến mức anh ấy khó lòng đối mặt với những người mình đã làm tổn thương.
signatory
[Danh từ]

a person, organization, or country that has signed a formal agreement

bên ký kết, người ký

bên ký kết, người ký

Ex: Several countries acted as signatories to the peace agreement , ensuring their commitment to the terms .Một số quốc gia đã hành động như là **người ký kết** của hiệp định hòa bình, đảm bảo cam kết của họ với các điều khoản.
signification
[Danh từ]

the specific meaning of a word

ý nghĩa

ý nghĩa

Ex: Different cultures may interpret the signification of certain words in unique ways .Các nền văn hóa khác nhau có thể diễn giải **ý nghĩa** của một số từ theo những cách độc đáo.
torpid
[Tính từ]

having little to no energy and being inactive

uể oải, lờ đờ

uể oải, lờ đờ

Ex: After months of inactivity , the once-bustling town had become torpid and lifeless .Sau nhiều tháng không hoạt động, thị trấn một thời nhộn nhịp đã trở nên **uể oải** và vô hồn.
torpor
[Danh từ]

a state of sluggishness and lack of energy

sự uể oải, sự lờ đờ

sự uể oải, sự lờ đờ

Ex: After the big meal , a wave of torpor washed over him , and he dozed off on the couch .Sau bữa ăn lớn, một làn sóng **uể oải** tràn qua anh ta, và anh ta ngủ gật trên ghế sofa.
to distend
[Động từ]

to expand, swell, or stretch beyond the normal or usual size

phình ra, giãn nở

phình ra, giãn nở

Ex: The tire started to distend as it absorbed more air from the pump .Lốp xe bắt đầu **phình ra** khi nó hút thêm không khí từ máy bơm.
distention
[Danh từ]

the act of swelling from inside

sự căng phồng, sự sưng lên

sự căng phồng, sự sưng lên

Ex: After the large meal , he experienced a feeling of distention in his stomach .Sau bữa ăn lớn, anh ấy cảm thấy một cảm giác **căng tức** trong dạ dày.
distensible
[Tính từ]

capable of being expanded or stretched

có thể giãn ra, có thể kéo dài

có thể giãn ra, có thể kéo dài

Ex: This type of plastic is not very distensible, so it may crack under pressure .Loại nhựa này không **co giãn** nhiều, vì vậy nó có thể bị nứt dưới áp lực.
to compress
[Động từ]

to press two things together or be pressed together to become smaller

nén, ép

nén, ép

Ex: The mechanic compressed the brake pads and rotor together for proper alignment .Thợ máy đã **nén** má phanh và rô-to lại với nhau để căn chỉnh đúng cách.
compressible
[Tính từ]

able to be made more compact

có thể nén, có thể giảm

có thể nén, có thể giảm

Ex: The material is compressible, allowing it to fit into smaller spaces when needed .Vật liệu có thể **nén được**, cho phép nó phù hợp với không gian nhỏ hơn khi cần thiết.
Kỹ Năng Từ Vựng SAT 4
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek