pattern

Kỹ Năng Từ Vựng SAT 4 - Bài học 43

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
SAT Word Skills 4
to foment

try to stir up public opinion

khơi dậy, xúi giục

khơi dậy, xúi giục

Google Translate
[Động từ]
fly-by-night

a debtor who flees to avoid paying

người nợ bỏ trốn, người nợ không tín nhiệm

người nợ bỏ trốn, người nợ không tín nhiệm

Google Translate
[Danh từ]
epic

very impressive in scale or scope

hùng vĩ, ấn tượng

hùng vĩ, ấn tượng

Google Translate
[Tính từ]
to enumerate

to mention things individually

liệt kê, đếm

liệt kê, đếm

Google Translate
[Động từ]
egregious

bad in a noticeable and extreme way

trầm trọng, khó chấp nhận

trầm trọng, khó chấp nhận

Google Translate
[Tính từ]
dike

a long thick wall built in order to prevent water flooding onto a lower area, especially from the sea

đê, bức tường chắn nước

đê, bức tường chắn nước

Google Translate
[Danh từ]
darwinism

a theory of organic evolution claiming that new species arise and are perpetuated by natural selection

thuyết darwin

thuyết darwin

Google Translate
[Danh từ]
celerity

the quality of being fast and swift in movement

sự nhanh nhẹn, sự chóng vánh

sự nhanh nhẹn, sự chóng vánh

Google Translate
[Danh từ]
brevity

the attribute of being brief or fleeting

tính ngắn gọn, sự cô đọng

tính ngắn gọn, sự cô đọng

Google Translate
[Danh từ]
to belittle

to make something or someone seem less important

coi thường, hạ thấp

coi thường, hạ thấp

Google Translate
[Động từ]
intrepid

very courageous and not afraid of situations that are dangerous

không sợ hãi, dũng cảm

không sợ hãi, dũng cảm

Google Translate
[Tính từ]
context

the surrounding discourse that provides clarity and understanding to a language unit, helping to determine its interpretation

ngữ cảnh, bối cảnh

ngữ cảnh, bối cảnh

Google Translate
[Danh từ]
consul

an official appointed by a government to represent that government in a foreign city

nguyên soái

nguyên soái

Google Translate
[Danh từ]
qualm

a feeling of doubt or uneasiness, often related to one's conscience or sense of right and wrong

nghi ngờ, băn khoăn

nghi ngờ, băn khoăn

Google Translate
[Danh từ]
pyx

any receptacle in which wafers for the Eucharist are kept

pyx, hộp

pyx, hộp

Google Translate
[Danh từ]
to berth

secure in or as if in a berth or dock

cập bến, buộc lại

cập bến, buộc lại

Google Translate
[Động từ]
to confront

to face or deal with a problem or difficult situation directly

đối mặt, đương đầu

đối mặt, đương đầu

Google Translate
[Động từ]
cauldron

a large pot, often made of metal and equipped with handles, used for boiling liquids like water or soup

nồi, chảo

nồi, chảo

Google Translate
[Danh từ]
to disrupt

to cause something to break apart or come undone

làm gián đoạn, gây rối

làm gián đoạn, gây rối

Google Translate
[Động từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek