pattern

Sách Solutions - Trung cấp tiền - Văn hóa 6

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Văn hóa 6 trong sách giáo trình Solutions Pre-Intermediate, như "không phổ biến", "trống", "đối lập", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Solutions - Pre-Intermediate
opposite
[Tính từ]

located across from a particular thing, typically separated by an intervening space

đối diện, ngược lại

đối diện, ngược lại

Ex: We waited at the opposite platform for the next train .Chúng tôi đã đợi ở sân ga **đối diện** cho chuyến tàu tiếp theo.
cheap
[Tính từ]

having a low price

rẻ, giá rẻ

rẻ, giá rẻ

Ex: The shirt she bought was very cheap; she got it on sale .Chiếc áo cô ấy mua rất **rẻ**; cô ấy mua nó khi giảm giá.
easy
[Tính từ]

needing little skill or effort to do or understand

dễ dàng, đơn giản

dễ dàng, đơn giản

Ex: The math problem was easy to solve ; it only required basic addition .Bài toán toán học rất **dễ** giải; nó chỉ yêu cầu phép cộng cơ bản.
hot
[Tính từ]

having a higher than normal temperature

nóng, nóng bức

nóng, nóng bức

Ex: The soup was too hot to eat right away .Súp quá **nóng** để ăn ngay lập tức.
large
[Tính từ]

above average in amount or size

lớn, to

lớn, to

Ex: He had a large collection of vintage cars , displayed proudly in his garage .Anh ấy có một bộ sưu tập **lớn** những chiếc xe cổ, được trưng bày đầy tự hào trong nhà để xe của mình.
safe
[Tính từ]

protected from any danger

an toàn, được bảo vệ

an toàn, được bảo vệ

Ex: After the storm passed , they felt safe to return to their houses and assess the damage .Sau khi cơn bão qua đi, họ cảm thấy **an toàn** để trở về nhà và đánh giá thiệt hại.
slow
[Tính từ]

moving, happening, or being done at a speed that is low

chậm, chậm chạp

chậm, chậm chạp

Ex: The slow train arrived at the station behind schedule .Con tàu **chậm** đã đến ga muộn hơn dự kiến.
unpopular
[Tính từ]

not liked or approved of by a large number of people

không được ưa chuộng

không được ưa chuộng

Ex: The new policy introduced by the company was unpopular with the employees .Chính sách mới được công ty giới thiệu đã **không được ưa chuộng** bởi các nhân viên.
weak
[Tính từ]

structurally fragile or lacking durability

yếu, mong manh

yếu, mong manh

Ex: The dam failed at its weakest point during the flood.Con đập đã thất bại ở điểm **yếu** nhất của nó trong trận lũ.
to empty
[Động từ]

to remove the contents of a container or space

làm trống, dọn sạch

làm trống, dọn sạch

Ex: She emptied the bag of groceries onto the kitchen counter .Cô ấy **đổ** túi đồ tạp hóa lên mặt bàn nhà bếp.
Sách Solutions - Trung cấp tiền
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek