pattern

Sách Solutions - Trung cấp tiền - Văn hóa 3

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng về Văn hóa 3 trong sách giáo trình Solutions Pre-Intermediate, chẳng hạn như "chat show", "phim tài liệu", "sitcom", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Solutions - Pre-Intermediate
chat show

a program where a host talks to famous people and experts about different topics, often with audience participation

chương trình trò chuyện, talk show

chương trình trò chuyện, talk show

Google Translate
[Danh từ]
documentary

a movie or TV program based on true stories giving facts about a particular person or event

phim tài liệu

phim tài liệu

Google Translate
[Danh từ]
drama

a play that is performed in a theater, on TV, or radio

kịch, vở kịch

kịch, vở kịch

Google Translate
[Danh từ]
sitcom

a type of television show that uses humor to tell stories about everyday situations and relationships between characters, typically set in a fixed location such as a home or workplace

sitcom, hài kịch tình huống

sitcom, hài kịch tình huống

Google Translate
[Danh từ]
talent show

an event or competition in which participants showcase their skills or talents in front of an audience and a panel of judges

chương trình tài năng, cuộc thi tài năng

chương trình tài năng, cuộc thi tài năng

Google Translate
[Danh từ]
science fiction

books, movies, etc. about imaginary things based on science

tiểu thuyết khoa học viễn tưởng

tiểu thuyết khoa học viễn tưởng

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek