pattern

Sách Solutions - Trung cấp tiền - Văn hóa 7

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Văn hóa 7 trong sách giáo trình Solutions Pre-Intermediate, như "mệt mỏi", "căng thẳng", "được trả lương cao", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Solutions - Pre-Intermediate
creative
[Tính từ]

making use of imagination or innovation in bringing something into existence

sáng tạo, đầy sáng kiến

sáng tạo, đầy sáng kiến

Ex: My friend is very creative, she designed and sewed her own dress for the party .Bạn tôi rất **sáng tạo**, cô ấy đã thiết kế và may chiếc váy của riêng mình cho bữa tiệc.
challenging
[Tính từ]

difficult to accomplish, requiring skill or effort

khó khăn, thử thách

khó khăn, thử thách

Ex: Completing the obstacle course was challenging, pushing participants to their physical limits.Hoàn thành đường chướng ngại vật thật **khó khăn**, đẩy người tham gia đến giới hạn thể chất của họ.
repetitive
[Tính từ]

referring to something that involves repeating the same actions or elements multiple times, often leading to boredom or dissatisfaction

lặp đi lặp lại, đơn điệu

lặp đi lặp lại, đơn điệu

Ex: The exercise routine was effective , but its repetitive nature made it hard to stick to over time .Thói quen tập thể dục có hiệu quả, nhưng bản chất **lặp đi lặp lại** của nó khiến khó duy trì theo thời gian.
rewarding
[Tính từ]

(of an activity) making one feel satisfied by giving one a desirable outcome

bổ ích,  thỏa mãn

bổ ích, thỏa mãn

Ex: Helping others in need can be rewarding, as it fosters a sense of empathy and compassion .Giúp đỡ người khác khi họ cần có thể **mang lại phần thưởng**, vì nó nuôi dưỡng cảm giác đồng cảm và lòng trắc ẩn.
stressful
[Tính từ]

causing mental or emotional strain or worry due to pressure or demands

căng thẳng, gây lo lắng

căng thẳng, gây lo lắng

Ex: The job interview was a stressful experience for him .Buổi phỏng vấn xin việc là một trải nghiệm **căng thẳng** đối với anh ấy.
tiring
[Tính từ]

(particularly of an acivity) causing a feeling of physical or mental fatigue or exhaustion

mệt mỏi, kiệt sức

mệt mỏi, kiệt sức

Ex: The constant interruptions during the meeting made it feel even more tiring.Những gián đoạn liên tục trong cuộc họp khiến nó cảm thấy càng **mệt mỏi** hơn.
varied
[Tính từ]

including or consisting of many different types

đa dạng, phong phú

đa dạng, phong phú

Ex: His interests were varied, including sports , music , and literature .Sở thích của anh ấy rất **đa dạng**, bao gồm thể thao, âm nhạc và văn học.
well-paid
[Tính từ]

(of a job or occupation) providing a high salary or income in comparison to others in the same industry or field

được trả lương cao, có thu nhập cao

được trả lương cao, có thu nhập cao

Ex: He quit his well-paid corporate job to pursue his passion for art .Anh ấy đã bỏ công việc doanh nghiệp **lương cao** để theo đuổi đam mê nghệ thuật.
Sách Solutions - Trung cấp tiền
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek