pattern

Sách Solutions - Trung cấp tiền - Văn hóa 7

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng về Văn hóa 7 trong giáo trình Solutions Pre-Intermediate, chẳng hạn như “mệt mỏi”, “căng thẳng”, “được trả lương cao”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Solutions - Pre-Intermediate
creative

making use of imagination or innovation in bringing something into existence

sáng tạo, tưởng tượng

sáng tạo, tưởng tượng

Google Translate
[Tính từ]
challenging

requiring significant effort, skill, or determination to overcome or accomplish successfully

thử thách, khó khăn

thử thách, khó khăn

Google Translate
[Tính từ]
repetitive

referring to something that involves repeating the same actions or elements multiple times, often leading to boredom or dissatisfaction

lặp đi lặp lại, đơn điệu

lặp đi lặp lại, đơn điệu

Google Translate
[Tính từ]
rewarding

(of an activity) making one feel satisfied by giving one a desirable outcome

đáng thưởng, thỏa mãn

đáng thưởng, thỏa mãn

Google Translate
[Tính từ]
stressful

causing mental or emotional strain or worry due to pressure or demands

căng thẳng, gây áp lực

căng thẳng, gây áp lực

Google Translate
[Tính từ]
tiring

(particularly of an acivity) causing a feeling of physical or mental fatigue or exhaustion

mệt mỏi, gây mệt mỏi

mệt mỏi, gây mệt mỏi

Google Translate
[Tính từ]
varied

including or consisting of many different types

đa dạng, khác nhau

đa dạng, khác nhau

Google Translate
[Tính từ]
well-paid

(of a job or occupation) providing a high salary or income in comparison to others in the same industry or field

lương cao, trả lương tốt

lương cao, trả lương tốt

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek