pattern

Sách Solutions - Trung cấp tiền - Đơn vị 6 - 6A

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 6 - 6A trong sách giáo trình Solutions Pre-Intermediate, như "điểm thu hút", "du lịch", "không khí", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Solutions - Pre-Intermediate
the Netherlands
[Danh từ]

a country in the North Western Europe, informally known as Holland

Hà Lan

Hà Lan

Ex: Windmills are a common sight in the countryside of the Netherlands.Cối xay gió là cảnh tượng phổ biến ở vùng nông thôn **Hà Lan**.
Poland
[Danh từ]

a country in the Central Europe near the Baltic Sea

Ba Lan

Ba Lan

Ex: Poland shares borders with seven countries .**Ba Lan** có chung biên giới với bảy quốc gia.
Slovakia
[Danh từ]

a country in Central Europe, which became independent in 1993

Slovakia, nước Slovakia

Slovakia, nước Slovakia

Ex: Slovakia has a rich history and cultural heritage .**Slovakia**, một quốc gia ở Trung Âu giành độc lập năm 1993, có lịch sử phong phú và di sản văn hóa.
Slovenia
[Danh từ]

a country in central Europe that borders Italy to the west, Austria to the north

Slovenia

Slovenia

Ex: The country of Slovenia is known for its clean and green environment .Đất nước **Slovenia** được biết đến với môi trường sạch và xanh.
Turkey
[Danh từ]

a country that is mainly in Western Asia with a small part in Southeast Europe

Thổ Nhĩ Kỳ, nước Thổ Nhĩ Kỳ

Thổ Nhĩ Kỳ, nước Thổ Nhĩ Kỳ

Ex: We 're planning a trip to Turkey next summer .Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến **Thổ Nhĩ Kỳ** vào mùa hè tới.
England
[Danh từ]

the largest country in the United Kingdom, located in Western Europe

Anh, nước Anh

Anh, nước Anh

Ex: London , the capital city of England, is a bustling metropolis with iconic landmarks such as Big Ben and Buckingham Palace .Luân Đôn, thủ đô của **Anh**, là một đô thị sầm uất với những địa danh biểu tượng như Big Ben và Cung điện Buckingham.
France
[Danh từ]

a country in Europe known for its famous landmarks such as the Eiffel Tower

Pháp

Pháp

Ex: The French Revolution had a significant impact on shaping modern France.Cách mạng Pháp đã có ảnh hưởng đáng kể đến việc hình thành **Pháp** hiện đại.
Kenya
[Danh từ]

a country located in East Africa, known for its diverse wildlife, beautiful landscapes, rich cultural heritage, and world-renowned athletes

Kenya,  một quốc gia nằm ở Đông Phi

Kenya, một quốc gia nằm ở Đông Phi

Ex: Kenya is home to over 40 different ethnic groups with unique traditions .**Kenya** là nơi sinh sống của hơn 40 nhóm dân tộc khác nhau với những truyền thống độc đáo.
China
[Danh từ]

the biggest country in East Asia

Trung Quốc, nước Trung Quốc

Trung Quốc, nước Trung Quốc

Ex: The capital of China, Beijing , is home to numerous cultural sites and modern skyscrapers .Thủ đô của **Trung Quốc**, Bắc Kinh, là nơi có nhiều di tích văn hóa và các tòa nhà chọc trời hiện đại.
visitor
[Danh từ]

someone who enters a place, such as a building, city, or website, for a particular purpose

khách tham quan, người viếng thăm

khách tham quan, người viếng thăm

Ex: As a tourist destination , the city attracts millions of visitors each year , eager to explore its attractions and culture .Là một điểm đến du lịch, thành phố thu hút hàng triệu **du khách** mỗi năm, háo hức khám phá các điểm tham quan và văn hóa của nó.
attraction
[Danh từ]

a place, activity, etc. that is interesting and enjoyable to the public

điểm thu hút, địa điểm tham quan

điểm thu hút, địa điểm tham quan

Ex: The historic castle is a top attraction for history enthusiasts .Lâu đài lịch sử là một **điểm thu hút** hàng đầu cho những người đam mê lịch sử.
aquarium
[Danh từ]

a building in which sea creatures, such as fish, sharks, etc., are kept and displayed for the public

bể cá, công viên hải dương

bể cá, công viên hải dương

Ex: She spent hours observing jellyfish at the aquarium.Cô ấy đã dành hàng giờ quan sát sứa ở **thủy cung**.
botanical garden
[Danh từ]

a place where many different plants are grown and displayed for people to see and learn about

vườn bách thảo, vườn thực vật

vườn bách thảo, vườn thực vật

Ex: A guided tour of the botanical garden provided interesting facts about plant life .Một chuyến tham quan có hướng dẫn của **vườn bách thảo** đã cung cấp những thông tin thú vị về đời sống thực vật.
castle
[Danh từ]

a large and strong building that is protected against attacks, in which the royal family lives

lâu đài, pháo đài

lâu đài, pháo đài

Ex: He dreamed of living in a fairytale castle overlooking the sea .Anh ấy mơ ước được sống trong một **lâu đài** cổ tích nhìn ra biển.
cathedral
[Danh từ]

the largest and most important church of a specific area, which is controlled by a bishop

nhà thờ chính tòa, đại giáo đường

nhà thờ chính tòa, đại giáo đường

Ex: During the holiday season , the cathedral is beautifully decorated with lights and festive ornaments .Trong mùa lễ hội, **nhà thờ chính tòa** được trang trí đẹp mắt với đèn và đồ trang trí lễ hội.
fountain
[Danh từ]

a structure, often placed in a pool or lake, that pumps a long, narrow stream of water up into the air for decorative purposes

đài phun nước

đài phun nước

Ex: The fountain in the garden added a peaceful ambiance .**Đài phun nước** trong vườn đã thêm vào một bầu không khí yên bình.
market
[Danh từ]

a public place where people buy and sell groceries

chợ, khu chợ

chợ, khu chợ

Ex: They visited the farmers ' market on Saturday mornings to buy fresh fruits and vegetables .Họ đến **chợ** của nông dân vào các buổi sáng thứ Bảy để mua trái cây và rau quả tươi.
mosque
[Danh từ]

a place of worship, used by Muslims

nhà thờ Hồi giáo, nơi thờ cúng của người Hồi giáo

nhà thờ Hồi giáo, nơi thờ cúng của người Hồi giáo

Ex: He listened to the imam 's sermon during the weekly Friday sermon at the mosque.Anh ấy đã nghe bài giảng của imam trong buổi giảng hàng tuần vào thứ Sáu tại **nhà thờ Hồi giáo**.
museum
[Danh từ]

a place where important cultural, artistic, historical, or scientific objects are kept and shown to the public

bảo tàng

bảo tàng

Ex: She was inspired by the paintings and sculptures created by renowned artists in the museum.Cô ấy đã được truyền cảm hứng từ những bức tranh và tác phẩm điêu khắc được tạo ra bởi các nghệ sĩ nổi tiếng trong **bảo tàng**.
national park
[Danh từ]

an area under the protection of a government, where people can visit, for its wildlife, beauty, or historical sights

vườn quốc gia, khu bảo tồn thiên nhiên

vườn quốc gia, khu bảo tồn thiên nhiên

Ex: A guided tour of the national park provided fascinating information .Một chuyến tham quan có hướng dẫn của **công viên quốc gia** đã cung cấp thông tin hấp dẫn.
palace
[Danh từ]

a large building that is the official home of a powerful or very important person such as a king, queen, pope, etc.

cung điện, lâu đài

cung điện, lâu đài

Ex: The sultan 's palace was a masterpiece of Islamic architecture , with intricate tilework , soaring minarets , and lush inner courtyards .**Cung điện** của quốc vương là một kiệt tác của kiến trúc Hồi giáo, với những viên gạch phức tạp, những ngọn tháp cao vút và những sân trong tươi tốt.
ruin
[Danh từ]

(plural) the remains of something such as a building after it has been seriously damaged or destroyed

tàn tích, đống đổ nát

tàn tích, đống đổ nát

Ex: The archaeological team discovered the ruins of an ancient city .Nhóm khảo cổ đã phát hiện ra **tàn tích** của một thành phố cổ.
statue
[Danh từ]

a large object created to look like a person or animal from hard materials such as stone, metal, or wood

tượng, tác phẩm điêu khắc

tượng, tác phẩm điêu khắc

Ex: The ancient civilization erected towering statues of gods and goddesses to honor their deities and assert their power .Nền văn minh cổ đại đã dựng lên những **tượng** thần và nữ thần cao lớn để tôn vinh các vị thần của họ và khẳng định quyền lực của mình.
temple
[Danh từ]

a building used for worshiping one or several gods, used by some religious communities, especially Buddhists and Hindus

đền, chùa

đền, chùa

Ex: He made a pilgrimage to the temple to fulfill a vow made to the deity .Anh ấy đã thực hiện một cuộc hành hương đến **đền** để hoàn thành lời nguyện với vị thần.
theme park
[Danh từ]

a large park, with machines and games that are all related to a single concept, designed for public entertainment

công viên giải trí theo chủ đề, công viên chủ đề

công viên giải trí theo chủ đề, công viên chủ đề

Ex: The new theme park features attractions based on popular movies .**Công viên giải trí** mới có các điểm tham quan dựa trên những bộ phim nổi tiếng.
tower
[Danh từ]

a tall and often narrow building that stands alone or is part of a castle, church, or other larger buildings

tháp, lầu chuông

tháp, lầu chuông

Ex: The tower collapsed during the storm due to strong winds .**Tòa tháp** đã sụp đổ trong cơn bão do gió mạnh.
water park
[Danh từ]

a large park with swimming pools, water slides, etc. that people go to swim and have fun

công viên nước, khu vui chơi giải trí dưới nước

công viên nước, khu vui chơi giải trí dưới nước

Ex: The water park was full of people trying to cool off in the summer heat .**Công viên nước** đầy người cố gắng làm mát trong cái nóng mùa hè.
atmospheric
[Tính từ]

having a connection to or originating in the Earth's atmosphere

thuộc khí quyển, liên quan đến khí quyển

thuộc khí quyển, liên quan đến khí quyển

Ex: Atmospheric pollution from factories and vehicles contributes to air quality issues in urban areas .Ô nhiễm **khí quyển** từ các nhà máy và xe cộ góp phần vào các vấn đề chất lượng không khí ở khu vực đô thị.
beautiful
[Tính từ]

extremely pleasing to the mind or senses

đẹp, tuyệt vời

đẹp, tuyệt vời

Ex: The bride looked beautiful as she walked down the aisle .Cô dâu trông **xinh đẹp** khi bước xuống lối đi.
boring
[Tính từ]

making us feel tired and unsatisfied because of not being interesting

nhàm chán, tẻ nhạt

nhàm chán, tẻ nhạt

Ex: The TV show was boring, so I switched the channel .Chương trình truyền hình thật **nhàm chán**, vì vậy tôi đã chuyển kênh.
busy
[Tính từ]

having so many things to do in a way that leaves not much free time

bận rộn, bận

bận rộn, bận

Ex: The event planner became exceptionally busy with coordinating logistics and ensuring everything ran smoothly .Người lập kế hoạch sự kiện trở nên đặc biệt **bận rộn** với việc phối hợp hậu cần và đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ.
cheap
[Tính từ]

having a low price

rẻ, giá rẻ

rẻ, giá rẻ

Ex: The shirt she bought was very cheap; she got it on sale .Chiếc áo cô ấy mua rất **rẻ**; cô ấy mua nó khi giảm giá.
crowded
[Tính từ]

(of a space) filled with things or people

đông đúc, chật ních

đông đúc, chật ních

Ex: The crowded bus was late due to heavy traffic .Chiếc xe buýt **đông đúc** đã đến muộn do tắc nghẽn giao thông.
disappointing
[Tính từ]

not fulfilling one's expectations or hopes

thất vọng, làm nản lòng

thất vọng, làm nản lòng

Ex: Her reaction to the gift was surprisingly disappointing.Phản ứng của cô ấy với món quà thật đáng ngạc nhiên **thất vọng**.
expensive
[Tính từ]

having a high price

đắt, tốn kém

đắt, tốn kém

Ex: The luxury car is expensive but offers excellent performance .Chiếc xe sang trọng **đắt tiền** nhưng có hiệu suất tuyệt vời.
historic
[Tính từ]

having great importance or effect in history

lịch sử, đáng nhớ

lịch sử, đáng nhớ

Ex: Her discovery was hailed as a historic breakthrough in medical science .Khám phá của cô đã được ca ngợi là một bước đột phá **lịch sử** trong khoa học y tế.
impressive
[Tính từ]

causing admiration because of size, skill, importance, etc.

ấn tượng, đáng chú ý

ấn tượng, đáng chú ý

Ex: The team made an impressive comeback in the final minutes of the game .Đội đã có một **sự trở lại ấn tượng** trong những phút cuối của trận đấu.
peaceful
[Tính từ]

free from conflict, violence, or disorder

hòa bình, yên bình

hòa bình, yên bình

Ex: The meditation session left everyone with a peaceful feeling that lasted throughout the day .Buổi thiền để lại cho mọi người cảm giác **bình yên** kéo dài suốt cả ngày.
remote
[Tính từ]

far away in space or distant in position

xa xôi, hẻo lánh

xa xôi, hẻo lánh

Ex: The remote farmhouse was surrounded by vast fields of crops .Ngôi nhà nông trại **xa xôi** được bao quanh bởi những cánh đồng trồng trọt rộng lớn.
romantic
[Tính từ]

describing affections connected with love or relationships

lãng mạn

lãng mạn

Ex: They planned a romantic getaway to celebrate their anniversary .Họ đã lên kế hoạch cho một chuyến đi **lãng mạn** để kỷ niệm ngày cưới.
spectacular
[Tính từ]

extremely impressive and beautiful, often evoking awe or excitement

ngoạn mục, ấn tượng

ngoạn mục, ấn tượng

Ex: The concert ended with a spectacular light show .Buổi hòa nhạc kết thúc với màn trình diễn ánh sáng **ngoạn mục**.
touristy
[Tính từ]

intended for, visited by, or attractive to tourists, in a way that one does not like it

du lịch, hướng đến khách du lịch

du lịch, hướng đến khách du lịch

Ex: She wanted to avoid the touristy areas and experience the city like a local .Cô ấy muốn tránh những khu vực **du lịch** và trải nghiệm thành phố như một người dân địa phương.
Croatia
[Danh từ]

a country in southeastern Europe known for its beautiful coastline, historic cities, and cultural heritage

Croatia

Croatia

Ex: The soccer team from Croatia played exceptionally well .Đội bóng từ **Croatia** đã chơi cực kỳ tốt.
Czech Republic
[Danh từ]

a country in Central Europe bordered by Germany, Slovakia, Poland, and Austria

Cộng hòa Séc

Cộng hòa Séc

Ex: Prague , the capital of the Czech Republic, attracts millions of tourists annually .Praha, thủ đô của **Cộng hòa Séc**, thu hút hàng triệu du khách mỗi năm.
Germany
[Danh từ]

a country located in central Europe, known for its rich history, vibrant culture, and thriving economy

Đức

Đức

Ex: The Rhine River is one of the longest rivers in Germany and offers scenic boat cruises .Sông Rhine là một trong những con sông dài nhất ở **Đức** và cung cấp các chuyến du thuyền ngắm cảnh.
Greece
[Danh từ]

a country with a long history and rich culture located in South Eastern Europe and Northern Mediterranean Sea

Hy Lạp, nước Hy Lạp

Hy Lạp, nước Hy Lạp

Ex: The Olympic Games originated in Greece.Thế vận hội Olympic bắt nguồn từ **Hy Lạp**.
Hungary
[Danh từ]

a country located in Central Europe, known for its rich history, beautiful architecture, thermal baths, and delicious cuisine

Hungary

Hungary

Ex: Hungary has a long tradition of folk music and dance .**Hungary** có truyền thống lâu đời về âm nhạc và múa dân gian.
Italy
[Danh từ]

a country in southern Europe, with a long Mediterranean coastline

Ý, đất nước Ý

Ý, đất nước Ý

Ex: Venice is a city in Italy known for its beautiful canals and gondola rides .Venice là một thành phố ở **Ý** nổi tiếng với những kênh đào đẹp và những chuyến đi thuyền gondola.
Latvia
[Danh từ]

a country in Northern Europe, bordered by Estonia to the north, Lithuania to the south, Russia to the east, and the Baltic Sea to the west

Latvia

Latvia

Ex: Latvia’s natural landscapes attract hikers and nature enthusiasts .Phong cảnh thiên nhiên của **Latvia** thu hút những người đi bộ đường dài và những người đam mê thiên nhiên.
Lithuania
[Danh từ]

a country in Europe located on the eastern coast of the Baltic Sea

Litva

Litva

Ex: Lithuania regained its independence from the Soviet Union in 1990 .**Litva** giành lại độc lập từ Liên Xô vào năm 1990.
harbor
[Danh từ]

a sheltered area of water along the coast where ships, boats, and other vessels can anchor safely, typically protected from rough seas by natural or artificial barriers

cảng, bến tàu

cảng, bến tàu

Ex: They built a new marina in the harbor to accommodate more yachts .Họ đã xây dựng một bến du thuyền mới ở **bến cảng** để chứa nhiều du thuyền hơn.
Sách Solutions - Trung cấp tiền
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek