a country in the North Western Europe, informally known as Holland
Hà Lan
Đạp xe là một phương tiện giao thông phổ biến ở Hà Lan.
Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 6 - 6A trong sách giáo trình Solutions Pre-Intermediate, như "điểm thu hút", "du lịch", "không khí", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
a country in the North Western Europe, informally known as Holland
Hà Lan
Đạp xe là một phương tiện giao thông phổ biến ở Hà Lan.
a country in the Central Europe near the Baltic Sea
Ba Lan
Tôi không biết rằng Ba Lan đã gia nhập Liên minh Châu Âu vào năm 2004.
a country in Central Europe, which became independent in 1993
Slovakia
Slovakia nổi tiếng với những ngọn núi đẹp.
a country in central Europe that borders Italy to the west, Austria to the north
Slovenia
Slovenia nổi tiếng với hồ Bled tuyệt đẹp và hòn đảo đẹp như tranh vẽ.
a country that is mainly in Western Asia with a small part in Southeast Europe
Thổ Nhĩ Kỳ
Nhiều người đến thăm Thổ Nhĩ Kỳ vì những bãi biển Địa Trung Hải tuyệt đẹp của nó.
the largest country in the United Kingdom, located in Western Europe
Anh
Anh nổi tiếng với các di tích lịch sử, bao gồm Stonehenge và Tháp Luân Đôn.
a country in Europe known for its famous landmarks such as the Eiffel Tower
Pháp
Pháp được biết đến với lịch sử phong phú và di sản văn hóa.
a country located in East Africa, known for its diverse wildlife, beautiful landscapes, rich cultural heritage, and world-renowned athletes
Kenya
Kenya nổi tiếng với các khu bảo tồn động vật hoang dã, chẳng hạn như Maasai Mara.
the biggest country in East Asia
Trung Quốc
Trung Quốc được biết đến với di sản văn hóa phong phú và các di tích lịch sử, như Vạn Lý Trường Thành.
someone who enters a place, such as a building, city, or website, for a particular purpose
khách tham quan
Bảo tàng đã chào đón hàng ngàn du khách trong mùa lễ hội.
a place, activity, etc. that is interesting and enjoyable to the public
điểm thu hút
Công viên giải trí là một điểm thu hút phổ biến cho các gia đình.
a building in which sea creatures, such as fish, sharks, etc., are kept and displayed for the public
bể cá
Họ đã xem một buổi biểu diễn cá heo tại thủy cung.
a place where many different plants are grown and displayed for people to see and learn about
vườn bách thảo
Vườn bách thảo có các loài thực vật quý hiếm và kỳ lạ từ khắp nơi trên thế giới.
a large and strong building that is protected against attacks, in which the royal family lives
lâu đài
Họ đã tham quan lâu đài cổ, khám phá những hội trường lớn và lối đi bí mật của nó.
the largest and most important church of a specific area, which is controlled by a bishop
nhà thờ chính tòa
a structure, often placed in a pool or lake, that pumps a long, narrow stream of water up into the air for decorative purposes
đài phun nước
Đài phun nước trong công viên được bao quanh bởi những bông hoa đầy màu sắc.
a public place where people buy and sell groceries
chợ
Anh ấy dựng một gian hàng ở chợ để bán mứt và đồ đóng hộp tự làm.
a place of worship, used by Muslims
nhà thờ Hồi giáo
Tháp nhà thờ Hồi giáo vươn cao trên đường chân trời thành phố, kêu gọi các tín đồ đến cầu nguyện.
a place where important cultural, artistic, historical, or scientific objects are kept and shown to the public
bảo tàng
Anh ngạc nhiên trước những bộ xương khủng long trong bảo tàng lịch sử tự nhiên.
an area under the protection of a government, where people can visit, for its wildlife, beauty, or historical sights
vườn quốc gia
Gia đình đã dành kỳ nghỉ của họ đi bộ đường dài trong một công viên quốc gia.
a large building that is the official home of a powerful or very important person such as a king, queen, pope, etc.
cung điện
Cung điện hoàng gia lấp lánh dưới ánh mặt trời, mặt tiền bằng đá cẩm thạch được trang trí với những họa tiết chạm khắc phức tạp và điểm nhấn mạ vàng.
(plural) the remains of something such as a building after it has been seriously damaged or destroyed
tàn tích
Họ đã khám phá tàn tích của một lâu đài cổ trong chuyến đi của mình.
a large object created to look like a person or animal from hard materials such as stone, metal, or wood
tượng
Quảng trường thành phố được trang trí với một tượng uy nghi của một nhân vật anh hùng từ lịch sử của nó.
a building used for worshiping one or several gods, used by some religious communities, especially Buddhists and Hindus
đền
Họ đã đến thăm ngôi đền cổ để dâng lời cầu nguyện và tìm kiếm phước lành.
a large park, with machines and games that are all related to a single concept, designed for public entertainment
công viên giải trí theo chủ đề
Họ đã dành cả ngày đi tàu lượn siêu tốc tại công viên giải trí.
a tall and often narrow building that stands alone or is part of a castle, church, or other larger buildings
tháp
Tháp Eiffel là một trong những địa danh nổi tiếng nhất thế giới.
a large park with swimming pools, water slides, etc. that people go to swim and have fun
công viên nước
Sau một ngày dài ở công viên nước, tất cả chúng tôi đều mệt nhưng hạnh phúc.
having a connection to or originating in the Earth's atmosphere
thuộc khí quyển
Các điều kiện khí quyển có thể ảnh hưởng đến các mô hình thời tiết và khí hậu.
extremely pleasing to the mind or senses
đẹp
Anh ấy đã vẽ một bức chân dung đẹp của chị gái mình.
making us feel tired and unsatisfied because of not being interesting
nhàm chán
Cô ấy thấy việc giặt giũ là một nhiệm vụ nhàm chán.
having so many things to do in a way that leaves not much free time
bận rộn
Là một sinh viên, Jenny luôn bận rộn với bài tập, kỳ thi và các hoạt động ngoại khóa.
having a low price
rẻ
Anh ấy đã tìm thấy một vé máy bay giá rẻ cho kỳ nghỉ của mình.
(of a space) filled with things or people
đông đúc
Căn phòng đông đúc chật cứng những người tham dự tiệc đang nhảy múa và trò chuyện.
not fulfilling one's expectations or hopes
thất vọng
Màn trình diễn đáng thất vọng của đội trong trận đấu vô địch khiến người hâm mộ cảm thấy chán nản.
having a high price
đắt
Anh ấy đã mua một chiếc đồng hồ đắt tiền làm quà cho bố mình.
having great importance or effect in history
lịch sử
Việc ký kết hiệp ước là một sự kiện lịch sử đã thay đổi tiến trình tương lai của quốc gia.
causing admiration because of size, skill, importance, etc.
ấn tượng
Kiến trúc ấn tượng của nhà thờ đã khiến du khách kinh ngạc trước sự hùng vĩ và tay nghề điêu luyện của nó.
free from conflict, violence, or disorder
hòa bình
far away in space or distant in position
xa xôi
Ngôi làng xa xôi nằm sâu trong núi chỉ có thể tiếp cận bằng một con đường mòn gồ ghề.
describing affections connected with love or relationships
lãng mạn
extremely impressive and beautiful, often evoking awe or excitement
ngoạn mục
Màn pháo hoa ngoạn mục đã thắp sáng bầu trời đêm với những vụ nổ đầy màu sắc và ánh sáng.
intended for, visited by, or attractive to tourists, in a way that one does not like it
du lịch
Ngôi làng từng yên bình đã trở nên khá du lịch, với các cửa hàng lưu niệm và đường phố đông đúc.
a country in southeastern Europe known for its beautiful coastline, historic cities, and cultural heritage
Croatia
Croatia nổi tiếng với những bãi biển đẹp.
a country in Central Europe bordered by Germany, Slovakia, Poland, and Austria
Cộng hòa Séc
Cộng hòa Séc nổi tiếng với kiến trúc thời trung cổ.
a country located in central Europe, known for its rich history, vibrant culture, and thriving economy
Đức
Oktoberfest là một lễ hội nổi tiếng được tổ chức tại Đức.
a country with a long history and rich culture located in South Eastern Europe and Northern Mediterranean Sea
Hy Lạp
Hy Lạp nổi tiếng với các di tích lịch sử và những hòn đảo đẹp.
a country located in Central Europe, known for its rich history, beautiful architecture, thermal baths, and delicious cuisine
Hungary
Hungary nổi tiếng với món ăn truyền thống, goulash.
a country in southern Europe, with a long Mediterranean coastline
Ý
Tôi đã du lịch đến Ý năm ngoái để khám phá lịch sử phong phú và những thành phố xinh đẹp của nó.
a country in Northern Europe, bordered by Estonia to the north, Lithuania to the south, Russia to the east, and the Baltic Sea to the west
Latvia
Latvia được biết đến với những khu rừng rộng lớn và bờ biển đẹp như tranh.
a country in Europe located on the eastern coast of the Baltic Sea
Litva
Lithuania là một trong ba quốc gia vùng Baltic, cùng với Latvia và Estonia.
a sheltered area of water along the coast where ships, boats, and other vessels can anchor safely, typically protected from rough seas by natural or artificial barriers
cảng
Những con tàu đã cập bến để tránh cơn bão đang đến từ biển khơi.