pattern

Kỹ Năng Từ Vựng SAT 3 - Bài 4

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
SAT Word Skills 3
to postdate

to assign a later date or time to something in relation to a specific point of reference

gán ngày sau, có ngày sau

gán ngày sau, có ngày sau

Google Translate
[Động từ]
postgraduate

related to studies after finishing a bachelor's degree

sau đại học, học sau đại học

sau đại học, học sau đại học

Google Translate
[Tính từ]
posthumous

referring to something that happens, is published, or is awarded after the death of the person to whom it relates

hậu thế, sau khi chết

hậu thế, sau khi chết

Google Translate
[Tính từ]
postscript

brief additional note added to the end of a letter or document, usually after the signature, often containing information that the writer forgot to include

chú thích, P.S.

chú thích, P.S.

Google Translate
[Danh từ]
posterity

all the people who will come after the current generation

thế hệ sau, hậu thế

thế hệ sau, hậu thế

Google Translate
[Danh từ]
posterior

positioned at or close to the back, behind, or the end of a structure

phía sau, cuối

phía sau, cuối

Google Translate
[Tính từ]
to braze

to join metals by melting a strong material between them

hàn, hàn nóng

hàn, hàn nóng

Google Translate
[Động từ]
brazen

behaving without shame or fear and refusing to follow traditional rules or manners

trơ trẽn, không biết xấu hổ

trơ trẽn, không biết xấu hổ

Google Translate
[Tính từ]
brazier

a big metal container for burning coal or charcoal to keep people warm outdoors

lò than, bếp nướng

lò than, bếp nướng

Google Translate
[Danh từ]
ichthyology

the scientific study of fish including their biology, behavior, classification etc.

cá học, nghiên cứu về cá

cá học, nghiên cứu về cá

Google Translate
[Danh từ]
ichthyosaur

a sea creature from the Mesozoic era with fins and paddle-shaped limbs, similar to a dolphin

íchthysaur

íchthysaur

Google Translate
[Danh từ]
to variegate

to add different elements, making something more diverse in how it looks or what it includes

đa dạng hóa, phong phú hóa

đa dạng hóa, phong phú hóa

Google Translate
[Động từ]
variegated

having many different colors

đa dạng, nhiều màu

đa dạng, nhiều màu

Google Translate
[Tính từ]
to ramify

to split into two or more branches, creating a fork-like appearance

nhánh ra, tách ra

nhánh ra, tách ra

Google Translate
[Động từ]
ramification

an unexpected event that makes a situation more complex

hệ quả không lường trước, biến cố phức tạp

hệ quả không lường trước, biến cố phức tạp

Google Translate
[Danh từ]
crustacean

a sea creature with a hard shell and jointed legs such as crabs and lobsters

giáp xác

giáp xác

Google Translate
[Danh từ]
crustaceous

having a tough shell or outer layer, or seem like something with a hard outer covering

có vỏ cứng, kim loại

có vỏ cứng, kim loại

Google Translate
[Tính từ]
to hallow

to make something sacred through religious ceremonies

thánh hóa, cúng bái

thánh hóa, cúng bái

Google Translate
[Động từ]
hallowed

considered holy or very important in a religious way

thánh, tôn kính

thánh, tôn kính

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek