chua
Anh ấy nhăn mặt trước vị cắn chát chua của quả chanh xanh.
chua
Anh ấy nhăn mặt trước vị cắn chát chua của quả chanh xanh.
axetic
Một dung dịch axetic đã được sử dụng để làm sạch bề mặt kim loại trước khi mạ.
a brief section added at the end of a literary work, providing closure, commentary, or resolution
Hiển linh
Trong một số nền văn hóa, Lễ Hiển Linh là thời điểm cho những bữa tiệc và truyền thống đặc biệt, đánh dấu sự kết thúc của mùa Giáng sinh.
(mathematics) a constant in the equation of a curve whose variation produces a family of similar curves
tối cao
Là nhà lãnh đạo tối cao, cô ấy đã đưa ra quyết định cuối cùng về chiến lược của công ty.
diễn giải
Thay vì trích dẫn trực tiếp, người viết đã chọn diễn giải thông tin để phù hợp với ngữ cảnh của bài viết.
chứng mất ngủ
Chứng mất ngủ của anh ấy thường khiến anh ấy trằn trọc vào ban đêm, tìm kiếm một tư thế thoải mái để chìm vào giấc ngủ.
hối hận
Cô ấy đã đưa ra một lời xin lỗi hối hận, hy vọng được tha thứ cho lỗi lầm của mình.
tiềm ẩn
Tham vọng tiềm ẩn của anh ấy đã lộ ra sau nhiều năm cống hiến thầm lặng.
tiềm ẩn
Mặc dù cô ấy làm việc như một phần của nhóm, khả năng lãnh đạo tự nhiên của cô ấy vẫn ở trạng thái tiềm ẩn cho đến khi cô ấy có cơ hội dẫn dắt một dự án.