pattern

Động vật - Động vật đực và cái

Ở đây bạn sẽ học tên các con vật đực và cái trong tiếng Anh như "cáo cái", "gà mái" và "ngựa đực".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Animals
vixen
[Danh từ]

the female of the fox species

con cáo cái, cáo cái

con cáo cái, cáo cái

Ex: The elusive vixen left paw prints in the snow , marking her territory .Con **cáo cái** khó nắm bắt để lại dấu chân trên tuyết, đánh dấu lãnh thổ của mình.
lioness
[Danh từ]

a female lion, typically smaller in size and lighter in weight than male lions, and is known for its hunting prowess

sư tử cái, con sư tử cái

sư tử cái, con sư tử cái

hen
[Danh từ]

a female chicken, kept for its meat or eggs

gà mái, gà mái tơ

gà mái, gà mái tơ

cock
[Danh từ]

an adult male chicken; a rooster

gà trống, con gà trống

gà trống, con gà trống

cockerel
[Danh từ]

a young male chicken, aged under one year

gà trống non, gà trống con

gà trống non, gà trống con

rooster
[Danh từ]

an adult male chicken

gà trống, con gà trống

gà trống, con gà trống

Ex: In some cultures , roosters are symbols of courage , vigilance , and the dawn of a new beginning .Trong một số nền văn hóa, **gà trống** là biểu tượng của lòng dũng cảm, sự cảnh giác và bình minh của một khởi đầu mới.
jack
[Danh từ]

a male donkey

một con lừa đực, một con lừa

một con lừa đực, một con lừa

jenny
[Danh từ]

a female donkey

một con lừa cái, một con lừa giống cái

một con lừa cái, một con lừa giống cái

hart
[Danh từ]

a male red deer, especially one aged over five years

hươu đực,  đặc biệt là hươu đực đỏ trên năm tuổi

hươu đực, đặc biệt là hươu đực đỏ trên năm tuổi

stud
[Danh từ]

a male animal, often a horse, that is kept for breeding purposes

ngựa giống, con đực giống

ngựa giống, con đực giống

doe
[Danh từ]

a female mammal such as a deer or rabbit

hươu cái, thỏ cái

hươu cái, thỏ cái

Ex: The hunters admired the beauty of the doe from a distance , respecting her place in the wild .Những thợ săn ngưỡng mộ vẻ đẹp của **con hươu cái** từ xa, tôn trọng vị trí của nó trong tự nhiên.
stag
[Danh từ]

an adult male deer

con nai đực, hươu đực trưởng thành

con nai đực, hươu đực trưởng thành

sire
[Danh từ]

a male parent of an animal, especially a horse

cha, ngựa đực giống

cha, ngựa đực giống

ewe
[Danh từ]

a mature female sheep

cừu cái, cừu mẹ

cừu cái, cừu mẹ

Ex: The ewe's distinctive bleat helped the shepherd quickly locate her in the flock .Tiếng kêu đặc trưng của **con cừu cái** đã giúp người chăn cừu nhanh chóng xác định vị trí của nó trong đàn.
ram
[Danh từ]

a male adult sheep capable of breeding

cừu đực, con cừu đực giống

cừu đực, con cừu đực giống

gander
[Danh từ]

a male goose, especially an adult one

ngỗng đực, con ngỗng trống

ngỗng đực, con ngỗng trống

buck
[Danh từ]

a male deer, rabbit, or antelope

con hươu đực, con đực (của hươu

con hươu đực, con đực (của hươu

Ex: The majestic buck stood proudly on the hill , surveying his domain .
queen
[Danh từ]

a fully grown and sexually mature female cat, capable of producing and raising kittens

nữ hoàng, mèo cái trưởng thành

nữ hoàng, mèo cái trưởng thành

tom
[Danh từ]

a male domestic cat or a male turkey

mèo đực nuôi trong nhà hoặc gà tây đực, mèo đực hoặc gà tây đực

mèo đực nuôi trong nhà hoặc gà tây đực, mèo đực hoặc gà tây đực

peahen
[Danh từ]

an adult female peafowl

con công cái, chim công mái

con công cái, chim công mái

peacock
[Danh từ]

a male bird with a large shiny colorful tail having eyelike patterns that can be raised for display

con công

con công

Ex: The peacock preened its feathers meticulously , ensuring they remained vibrant and lustrous for courtship displays .Con **công** tỉ mỉ chải chuốt bộ lông của mình, đảm bảo chúng luôn rực rỡ và bóng bẩy để trình diễn tán tỉnh.
heifer
[Danh từ]

a young female cow that has not given birth yet or has only one calf

bò cái tơ, bê cái

bò cái tơ, bê cái

steer
[Danh từ]

a bull which its sex organs are removed before maturity

bò đực bị thiến, bò đực

bò đực bị thiến, bò đực

cow
[Danh từ]

a large farm animal that we keep to use its milk or its meat

bò cái, bò

bò cái, bò

Ex: The farmer used a bucket to collect fresh milk from the cow.Người nông dân đã sử dụng một cái xô để lấy sữa tươi từ **con bò**.
bull
[Danh từ]

any male member of the cow family

bò đực, thành viên nam của họ bò

bò đực, thành viên nam của họ bò

Ex: Caution signs warned hikers about the presence of grazing bulls in the pasture , urging them to proceed with care .Các biển báo thận trọng cảnh báo người đi bộ đường dài về sự hiện diện của những con **bò đực** đang gặm cỏ trên đồng cỏ, khuyên họ nên tiến hành cẩn thận.
nanny-goat
[Danh từ]

an adult female goat

dê cái, con dê cái

dê cái, con dê cái

billy goat
[Danh từ]

a male goat

dê đực, con dê đực

dê đực, con dê đực

bitch
[Danh từ]

a female canine such as a dog, wolf, fox, etc.

chó cái, sói cái (for a female wolf)

chó cái, sói cái (for a female wolf)

sow
[Danh từ]

an adult female pig, especially one that has given birth to piglets

lợn nái, heo cái

lợn nái, heo cái

boar
[Danh từ]

a domestic male pig that is typically used for breeding purposes

lợn đực, heo đực giống

lợn đực, heo đực giống

Ex: In some cultures, boar meat is considered a delicacy and is served at special occasions.Trong một số nền văn hóa, thịt **lợn rừng** được coi là món ngon và được phục vụ vào những dịp đặc biệt.
mare
[Danh từ]

an adult female equine, especially a horse

ngựa cái, ngựa mẹ

ngựa cái, ngựa mẹ

stallion
[Danh từ]

an adult male horse which its sex organs are intact and is used in breeding

ngựa đực, ngựa giống

ngựa đực, ngựa giống

drone
[Danh từ]

a male bee characterized by a thickset body and a larger head than the worker bee, whose primary role is to mate with a queen bee

ong đực, con ong đực

ong đực, con ong đực

tigress
[Danh từ]

a female tiger, typically recognized by her orange fur with black stripes and white underparts

hổ cái, một con hổ cái

hổ cái, một con hổ cái

drake
[Danh từ]

an adult male duck

vịt đực trưởng thành, con vịt đực

vịt đực trưởng thành, con vịt đực

bullock
[Danh từ]

a young male cow with its sex organs removed

bò đực non đã thiến, bò đực thiến

bò đực non đã thiến, bò đực thiến

gobbler
[Danh từ]

a male turkey, especially an adult

gà tây, gà tây trống

gà tây, gà tây trống

cob
[Danh từ]

a male swan which is typically larger than the female swan and has a more prominent black protuberance at the base of its bill

một con thiên nga đực, một con cob

một con thiên nga đực, một con cob

broodmare
[Danh từ]

a female horse that is kept for breeding

ngựa cái giống, ngựa mẹ sinh sản

ngựa cái giống, ngựa mẹ sinh sản

Ex: The ranch specializes in raising quality broodmares for the racing industry .Trang trại chuyên nuôi **ngựa cái giống** chất lượng cao cho ngành đua ngựa.
gelding
[Danh từ]

a male equine, especially a horse, with its sex organs removed

ngựa đực thiến, ngựa bị hoạn

ngựa đực thiến, ngựa bị hoạn

colt
[Danh từ]

a young male horse under the age of four which is not castrated

ngựa con, ngựa đực non

ngựa con, ngựa đực non

tabby
[Danh từ]

a female cat with distinctive coat patterns characterized by stripes, dots, or swirling patterns

mèo cái có hoa văn sọc, mèo cái tabby

mèo cái có hoa văn sọc, mèo cái tabby

hind
[Danh từ]

a female red deer, especially one that is over three years old

hươu cái, một con hươu đỏ cái

hươu cái, một con hươu đỏ cái

leopardess
[Danh từ]

a female leopard known for its agile and graceful movements, distinctive spots, and ferocious hunting abilities

báo cái, con báo cái

báo cái, con báo cái

reeve
[Danh từ]

a female ruff characterized by a distinctive collar of feathers around the neck during breeding season

một reeve,  đặc trưng bởi một cổ áo lông vũ đặc biệt quanh cổ trong mùa sinh sản

một reeve, đặc trưng bởi một cổ áo lông vũ đặc biệt quanh cổ trong mùa sinh sản

pen
[Danh từ]

a female swan distinguished from the male swan by being smaller in size and having less prominent black knob on the beak

thiên nga cái, con thiên nga cái

thiên nga cái, con thiên nga cái

tercel
[Danh từ]

a male falcon, especially one that has been trained for hunting

chim ưng đực, chim ưng đực được huấn luyện để săn mồi

chim ưng đực, chim ưng đực được huấn luyện để săn mồi

hob
[Danh từ]

a male ferret that has been neutered, and the term is also used to refer to an adult male ferret that has not been neutered

một con chồn đực đã bị thiến, một con chồn đực trưởng thành chưa bị thiến

một con chồn đực đã bị thiến, một con chồn đực trưởng thành chưa bị thiến

jill
[Danh từ]

a female ferret

một con chồn cái, một con chồn cái

một con chồn cái, một con chồn cái

tup
[Danh từ]

a male sheep used for breeding

cừu đực giống, con cừu đực dùng để nhân giống

cừu đực giống, con cừu đực dùng để nhân giống

ox
[Danh từ]

a bull used on farms to carry heavy loads, which its sex organs are partly removed

bò đực thiến, bò kéo

bò đực thiến, bò kéo

Động vật
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek