pattern

Cambridge English: CPE (C2 Proficiency) - Địa hình

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Cambridge English: CPE (C2 Proficiency)
acclivity
[Danh từ]

an upward slope or incline of a hill, path, or terrain

dốc lên, độ dốc đi lên

dốc lên, độ dốc đi lên

Ex: The old road wound along a sharp acclivity through the forest .Con đường cũ uốn lượn dọc theo một **dốc lên** dốc đứng qua rừng.
abyss
[Danh từ]

a very deep or seemingly bottomless hole or gorge in the earth or sea

vực thẳm, hố sâu thăm thẳm

vực thẳm, hố sâu thăm thẳm

Ex: The abyss seemed to swallow all light , leaving only darkness .**Vực thẳm** dường như nuốt chửng mọi ánh sáng, chỉ để lại bóng tối.
aperture
[Danh từ]

a hole, gap, or slit in a structure or surface

lỗ hổng, khe hở

lỗ hổng, khe hở

Ex: The geologist examined mineral deposits around rock apertures.Nhà địa chất đã kiểm tra các mỏ khoáng sản xung quanh các **lỗ hổng** đá.
cant
[Danh từ]

raised outer edge of a curved road or track above the inner edge to counteract centrifugal force

độ nghiêng mặt đường, độ dốc ngang

độ nghiêng mặt đường, độ dốc ngang

chasm
[Danh từ]

a deep fissure carved into the earth's surface

vực thẳm, hố sâu

vực thẳm, hố sâu

cleft
[Danh từ]

a fissure in a surface or natural formation

khe nứt, vết nứt

khe nứt, vết nứt

confluence
[Danh từ]

the specific location where two or more streams or rivers physically unite

hợp lưu, nơi hợp dòng

hợp lưu, nơi hợp dòng

fissure
[Danh từ]

(in geology) a narrow break or crack that partially divides a rock or surface without completely separating it

khe nứt, vết nứt

khe nứt, vết nứt

Ex: The tectonic plates pulled apart , causing a new fissure to emerge in the earth 's surface .Các mảng kiến tạo kéo ra xa nhau, khiến một **vết nứt** mới xuất hiện trên bề mặt trái đất.
untrodden
[Tính từ]

not traversed by foot

chưa ai đặt chân đến, chưa được khám phá

chưa ai đặt chân đến, chưa được khám phá

Ex: Eco-tourists prefer the island 's untrodden coves for their secluded beauty .Những khách du lịch sinh thái ưa thích những vịnh **hoang sơ** của hòn đảo vì vẻ đẹp biệt lập của chúng.
crevice
[Danh từ]

a narrow crack or fissure in a surface, often found in rocks, walls, or other solid structures

khe nứt, vết nứt

khe nứt, vết nứt

Ex: As the sun set , shadows deepened within the crevices of the ancient ruins , adding to their mysterious allure .Khi mặt trời lặn, bóng tối sâu thẳm trong các **kẽ nứt** của tàn tích cổ xưa, thêm vào sự quyến rũ bí ẩn của chúng.
declivity
[Danh từ]

a downward slope or incline, often gradual or curved

độ dốc xuống, dốc thoai thoải

độ dốc xuống, dốc thoai thoải

Ex: The field sloped down a long declivity, leading to the river .Cánh đồng dốc xuống một **độ dốc** dài, dẫn đến con sông.
terra firma
[Danh từ]

solid earth beneath one's feet, especially as contrasted with water or air

đất liền vững chắc, mặt đất rắn chắc

đất liền vững chắc, mặt đất rắn chắc

Cambridge English: CPE (C2 Proficiency)
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek