pattern

Cambridge English: CPE (C2 Proficiency) - Màu Sắc, Ánh Sáng và Họa Tiết Thị Giác

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Cambridge English: CPE (C2 Proficiency)
brindled
[Tính từ]

streaked or mottled with different shades of color, often resembling a tiger's stripes

vằn, lốm đốm

vằn, lốm đốm

Ex: She admired the brindled butterfly as it flitted among the flowers , its wings a mesmerizing blend of colors .Cô ngưỡng mộ con bướm **sọc** khi nó bay lượn giữa những bông hoa, đôi cánh của nó là sự pha trộn màu sắc mê hoặc.
blotch
[Danh từ]

a stain that stands out from its surroundings, often uneven or discolored

vết bẩn, vết loang

vết bẩn, vết loang

Ex: The skin condition caused purple blotches across his arms .Tình trạng da gây ra những **vết** màu tím trên cánh tay của anh ấy.
diaphanous
[Tính từ]

extremely light, delicate, and often see-through

trong suốt, mỏng manh

trong suốt, mỏng manh

Ex: The ballerina 's diaphanous costume accentuated her graceful movements on stage .Trang phục **trong suốt** của nữ diễn viên ba lê làm nổi bật những chuyển động duyên dáng của cô ấy trên sân khấu.
gossamer
[Tính từ]

delicate, light, and thin in appearance

mỏng manh, tinh tế

mỏng manh, tinh tế

Ex: The morning mist enveloped the landscape in a gossamer veil, casting an otherworldly and dreamlike atmosphere.Sương sớm bao phủ cảnh quan trong một tấm màn **mỏng manh**, tạo ra một bầu không khí siêu thực và mộng mơ.
inchoate
[Tính từ]

just beginning to take shape

sơ khai, mới hình thành

sơ khai, mới hình thành

Ex: Their relationship was inchoate, undefined but emotionally charged .Mối quan hệ của họ còn **sơ khai**, không xác định nhưng đầy cảm xúc.
limpid
[Tính từ]

transparent in appearance

trong suốt, trong vắt

trong suốt, trong vắt

lustrous
[Tính từ]

having a smooth and shiny surface that reflects light, often appearing glossy or radiant

bóng loáng, lấp lánh

bóng loáng, lấp lánh

Ex: The lustrous surface of the water reflected the moonlight , creating a magical scene .Bề mặt **lấp lánh** của nước phản chiếu ánh trăng, tạo nên một khung cảnh kỳ diệu.
motley
[Tính từ]

made up of a varied, often incongruous mixture of elements or types

pallid
[Tính từ]

abnormally pale, lacking in color, and often associated with illness, shock, or a lack of vitality

xanh xao, nhợt nhạt

xanh xao, nhợt nhạt

Ex: His pallid face indicated that he had not fully recovered from the flu .Khuôn mặt **tái nhợt** của anh ấy cho thấy anh ấy chưa hoàn toàn bình phục sau cơn cúm.
refulgent
[Tính từ]

shining brightly, radiant, or reflective of light

rực rỡ, chói lọi

rực rỡ, chói lọi

Ex: The refulgent skyline of the city at dusk was a sight to behold, with skyscrapers aglow in a tapestry of colors.Đường chân trời **rực rỡ** của thành phố lúc hoàng hôn là một cảnh tượng đáng chiêm ngưỡng, với những tòa nhà chọc trời sáng rực trong một tấm thảm màu sắc.
sinuous
[Tính từ]

possessing many curves or moving in a twisting way

quanh co, khúc khuỷu

quanh co, khúc khuỷu

Ex: As we drove along the sinuous highway , we marveled at the scenic landscapes .Khi chúng tôi lái xe dọc theo con đường cao tốc **quanh co**, chúng tôi ngạc nhiên trước những cảnh quan đẹp như tranh vẽ.
turbid
[Tính từ]

(of liquids) lacking in clarity for being mixed by other things such as sand or soil

đục, bùn

đục, bùn

Ex: Turbid liquids can often harbor microorganisms that are not visible to the naked eye .Các chất lỏng **đục** thường có thể chứa các vi sinh vật không nhìn thấy được bằng mắt thường.
turgid
[Tính từ]

unusually swollen, typically due to internal buildup of gas or fluid

sưng phồng, phình to

sưng phồng, phình to

variegated
[Tính từ]

having many different colors

nhiều màu, sặc sỡ

nhiều màu, sặc sỡ

Ex: The artist used a variegated palette to paint a lively scene with a blend of colors .Nghệ sĩ đã sử dụng một bảng màu **đa dạng** để vẽ một cảnh sống động với sự pha trộn của màu sắc.
garish
[Tính từ]

too bright and colorful in a way that is tasteless

lòe loẹt, sặc sỡ

lòe loẹt, sặc sỡ

Ex: The artist 's use of garish colors in the painting was intended to provoke a strong reaction .Việc sử dụng màu sắc **lòe loẹt** của nghệ sĩ trong bức tranh nhằm mục đích gây ra phản ứng mạnh mẽ.
wispy
[Tính từ]

thin, delicate, and feathery in appearance or texture

mỏng manh, mềm mại

mỏng manh, mềm mại

Ex: The cat's fur was soft and wispy, giving it a delicate and ethereal appearance as it prowled through the garden.Bộ lông của con mèo mềm mại và **mỏng manh**, mang lại cho nó vẻ ngoài thanh thoát và mỏng manh khi nó đi qua khu vườn.
ethereal
[Tính từ]

extremely delicate, light, as if it belongs to a heavenly realm

thanh thoát, thuộc thiên đường

thanh thoát, thuộc thiên đường

Ex: The cloud formation was so delicate and fluffy that it appeared almost ethereal in the sky .Đám mây hình thành quá mỏng manh và bồng bềnh đến nỗi nó trông gần như **siêu thực** trên bầu trời.
ornate
[Tính từ]

elaborately decorated or adorned with intricate details

trang trí công phu, được tô điểm với chi tiết phức tạp

trang trí công phu, được tô điểm với chi tiết phức tạp

Ex: The ornate gates led into the palace , showcasing intricate ironwork .Những cánh cổng **trang trí công phu** dẫn vào cung điện, trưng bày những tác phẩm sắt rèn tinh xảo.
gaudy
[Tính từ]

excessively colorful, flashy, or showy in a way that lacks taste or elegance

lòe loẹt, sặc sỡ

lòe loẹt, sặc sỡ

Ex: The party featured gaudy costumes and extravagant decorations.Bữa tiệc có những bộ trang phục **lòe loẹt** và đồ trang trí xa hoa.
dispersed
[Tính từ]

not concentrated in one place

phân tán, rải rác

phân tán, rải rác

unkempt
[Tính từ]

(of an appearance) not washed, neat, or cared for

không chải chuốt, luộm thuộm

không chải chuốt, luộm thuộm

Ex: The once-elegant mansion now appeared unkempt, its grandeur fading over the years .Tòa biệt thự một thời thanh lịch giờ trông **bề bộn**, vẻ tráng lệ của nó phai nhạt theo năm tháng.
aery
[Tính từ]

delicate and weightless in nature

phi vật chất, thanh thoát

phi vật chất, thanh thoát

Ex: The fabric was aery, floating around her like a whisper.Chất liệu vải **nhẹ nhàng và thanh thoát**, bay lượn quanh cô như một tiếng thì thầm.
sundry
[Tính từ]

a collection of different kinds of items gathered together without any particular order

đa dạng, nhiều loại

đa dạng, nhiều loại

Ex: The garage sale offered sundry household items like lamps , vases , and kitchen utensils .Bán đồ trong nhà để xe cung cấp **nhiều loại** đồ gia dụng như đèn, bình hoa và dụng cụ nhà bếp.
multifarious
[Tính từ]

containing numerous diverse parts or aspects

đa dạng, nhiều mặt

đa dạng, nhiều mặt

Ex: His multifarious talents include playing multiple instruments and speaking several languages .Tài năng **đa dạng** của anh ấy bao gồm chơi nhiều nhạc cụ và nói được nhiều thứ tiếng.
askew
[Trạng từ]

in a crooked or tilted position

xiên, lệch

xiên, lệch

Ex: He tilted his head askew, a mischievous grin playing on his lips as he considered his next move.Anh nghiêng đầu **lệch đi**, một nụ cười tinh nghịch nở trên môi khi anh cân nhắc bước đi tiếp theo.
awry
[Trạng từ]

with an inclination to one side or oblique position

xiên, lệch

xiên, lệch

Ex: The picture frame was hanging awry, with one corner noticeably higher than the other.Khung ảnh được treo **lệch**, với một góc cao hơn đáng kể so với góc kia.
dichotomy
[Danh từ]

a division between two things that are represented as being entirely different

sự phân đôi, sự phân chia

sự phân đôi, sự phân chia

eclectic
[Tính từ]

containing what is best of various ideas, styles, methods, beliefs, etc.

phong phú

phong phú

Ex: The university ’s curriculum was eclectic, incorporating elements from diverse academic disciplines .Chương trình giảng dạy của trường đại học là **tổng hợp**, kết hợp các yếu tố từ nhiều ngành học khác nhau.
dimly
[Trạng từ]

with a faint or soft light

mờ nhạt,  yếu ớt

mờ nhạt, yếu ớt

Ex: The moon shone dimly through the clouds , casting a gentle light .Mặt trăng chiếu **mờ nhạt** qua những đám mây, tỏa ánh sáng dịu dàng.
palpable
[Tính từ]

capable of being physically sensed

có thể sờ thấy, có thể cảm nhận được

có thể sờ thấy, có thể cảm nhận được

Ex: We could sense the palpable fear in the witness 's voice as they recounted their experience .**Một vết sẹo có thể sờ thấy** chạy dọc má anh ta, thô ráp khi chạm vào.
facet
[Danh từ]

a polished, flat surface on a gemstone or bone, crucial for reflecting light in gems and for articulation in bones

mặt cắt, góc cạnh

mặt cắt, góc cạnh

Ex: Archaeologists discovered ancient bones with intricately carved facets used for ceremonial purposes .Các nhà khảo cổ đã phát hiện ra những chiếc xương cổ đại với các **mặt cắt** được chạm khắc tinh xảo dùng cho mục đích nghi lễ.
kaleidoscope
[Danh từ]

a constantly changing pattern of elements or colors

kính vạn hoa, mô hình biến đổi

kính vạn hoa, mô hình biến đổi

Ex: His memories of childhood were a kaleidoscope of happy and confusing moments.Những ký ức thời thơ ấu của anh ấy là một **kính vạn hoa** của những khoảnh khắc hạnh phúc và bối rối.
Cambridge English: CPE (C2 Proficiency)
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek