Danh Sách Từ Vựng Trình Độ B1 - Ngôn ngữ và Quốc tịch
Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về ngôn ngữ và quốc tịch, chẳng hạn như "Slovak", "Pashto", "Iranian", v.v. dành cho người học B1.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
Pashto
[Danh từ]
one of the Afghanistan's official languages, which is also the second most-used language in Pakistan

tiếng Pashto, ngôn ngữ Pashto
Danish
[Danh từ]
the official language of Denmark, spoken by the majority of the population

tiếng Đan Mạch, ngôn ngữ Đan Mạch
Mandarin
[Danh từ]
China's official language, which is the standard form of Chinese

tiếng Quan Thoại, tiếng Trung
Danh Sách Từ Vựng Trình Độ B1 |
---|

Tải ứng dụng LanGeek