Danh Sách Từ Vựng Trình Độ B1 - Ngôn ngữ và Quốc tịch
Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về ngôn ngữ và quốc tịch, chẳng hạn như "Slovak", "Pashto", "Iranian", v.v. dành cho người học B1.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
one of the Afghanistan's official languages, which is also the second most-used language in Pakistan
Pashto, pachto
the original language of Jews, which is Israel's official language
tiếng Hebrew
someone who is from or resides in Iran, or a person of Iranian descent
người Ba Tư
the official language of Denmark, spoken by the majority of the population
tiếng Đan Mạch
China's official language, which is the standard form of Chinese
tiếng Quan Thoại, tiếng Trung Quốc
a dialect of Chinese spoken in Southern China, which is also the official language of Hong Kong
Quảng Đông, tiếng Quảng Đông